STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ); D14; D15; D42; (Văn, Anh, Tin); (Văn, Anh, Công nghệ) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7340101D | Quản trị kinh doanh (CN: Kinh doanh số) | 130 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7340101E | Quản trị kinh doanh (CN: Quản trị Hàng không - Chương trình học bằng Tiếng Anh) | 50 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ); D14; D15; D42; (Văn, Anh, Tin); (Văn, Anh, Công nghệ) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7340115 | Marketing | 130 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 130 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 250 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7480201B | Công nghệ thông tin (CN: Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn) | 180 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7480201I | Công nghệ thông tin (CN: Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật) | 180 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7480201S | Công nghệ thông tin (CN: Công nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo) | 180 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7510102Q | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Quản lý và khai thác cảng HK) | 75 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7510102X | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Xây dựng và phát triển cảng HK) | 75 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN: Điện tử ứng dụng Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật) | 75 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7510302V | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN: Điện tử viễn thông và Trí tuệ nhân tạo) | 75 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN: Điện tự động cảng hàng không) | 75 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | 7510303U | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN: Thiết bị bay không người lái và Robotics) | 75 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | 130 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
18 | 7520120E | Kỹ thuật hàng không - Chương trình học Tiếng Anh | 50 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
19 | 7520120M | Kỹ thuật hàng không (CN: Kỹ thuật bảo dưỡng tàu bay) | 70 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
20 | 7520120U | Kỹ thuật hàng không (CN: Kỹ thuật thiết bị bay không người lái) | 70 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
21 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không) | 200 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
22 | 7810103H | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị khách sạn nhà hàng) | 200 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
23 | 7810103T | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không) | 260 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
24 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay | 120 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
25 | 7840102E | Quản lý hoạt động bay - Chương trình học Tiếng Anh | 50 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
26 | 7840102P | Quản lý hoạt động bay (CN: Quản lý và khai thác bay - Chương trình học bằng tiếng Anh) | 40 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
27 | 7840102T | Quản lý hoạt động bay (CN: Hệ thống kỹ thuật quản lý bay) | 70 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
28 | 7840104E | Kinh tế vận tải (CN: Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình học bằng Tiếng Anh) | 50 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ); D14; D15; D42; (Văn, Anh, Tin); (Văn, Anh, Công nghệ) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
29 | 7840104K | Kinh tế vận tải (CN: Kinh tế hàng không) | 130 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
30 | 7840104 | Kinh tế vận tải (CN: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; Logistics và vận tải đa phương thức) | 260 | ĐGNL HCMCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 600
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ); D14; D15; D42; (Văn, Anh, Tin); (Văn, Anh, Công nghệ); Q00
2. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 600
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84; Q00
3. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84; Q00
4. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84; Q00
5. Quản trị nhân lực
• Mã ngành: 7340404
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84; Q00
6. Kỹ thuật hàng không
• Mã ngành: 7520120
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84; Q00
7. Quản lý hoạt động bay
• Mã ngành: 7840102
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84; Q00
8. Quản trị kinh doanh (CN: Kinh doanh số)
• Mã ngành: 7340101D
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84; Q00
9. Quản trị kinh doanh (CN: Quản trị Hàng không - Chương trình học bằng Tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340101E
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ); D14; D15; D42; (Văn, Anh, Tin); (Văn, Anh, Công nghệ); Q00
10. Công nghệ thông tin (CN: Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn)
• Mã ngành: 7480201B
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84; Q00
11. Công nghệ thông tin (CN: Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật)
• Mã ngành: 7480201I
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84; Q00
12. Công nghệ thông tin (CN: Công nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo)
• Mã ngành: 7480201S
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84; Q00
13. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Quản lý và khai thác cảng HK)
• Mã ngành: 7510102Q
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84; Q00
14. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Xây dựng và phát triển cảng HK)
• Mã ngành: 7510102X
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84; Q00
15. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN: Điện tử ứng dụng Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật)
• Mã ngành: 7510302A
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84; Q00
16. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN: Điện tử viễn thông và Trí tuệ nhân tạo)
• Mã ngành: 7510302V
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84; Q00
17. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN: Điện tự động cảng hàng không)
• Mã ngành: 7510303A
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84; Q00
18. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN: Thiết bị bay không người lái và Robotics)
• Mã ngành: 7510303U
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84; Q00
19. Kỹ thuật hàng không - Chương trình học Tiếng Anh
• Mã ngành: 7520120E
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ); Q00
20. Kỹ thuật hàng không (CN: Kỹ thuật bảo dưỡng tàu bay)
• Mã ngành: 7520120M
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84; Q00
21. Kỹ thuật hàng không (CN: Kỹ thuật thiết bị bay không người lái)
• Mã ngành: 7520120U
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84; Q00
22. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không)
• Mã ngành: 7810103A
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84; Q00
23. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị khách sạn nhà hàng)
• Mã ngành: 7810103H
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84; Q00
24. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không)
• Mã ngành: 7810103T
• Chỉ tiêu: 260
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84; Q00
25. Quản lý hoạt động bay - Chương trình học Tiếng Anh
• Mã ngành: 7840102E
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ); Q00
26. Quản lý hoạt động bay (CN: Quản lý và khai thác bay - Chương trình học bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7840102P
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ); Q00
27. Quản lý hoạt động bay (CN: Hệ thống kỹ thuật quản lý bay)
• Mã ngành: 7840102T
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84; Q00
28. Kinh tế vận tải (CN: Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình học bằng Tiếng Anh)
• Mã ngành: 7840104E
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ); D14; D15; D42; (Văn, Anh, Tin); (Văn, Anh, Công nghệ); Q00
29. Kinh tế vận tải (CN: Kinh tế hàng không)
• Mã ngành: 7840104K
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84; Q00
30. Kinh tế vận tải (CN: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; Logistics và vận tải đa phương thức)
• Mã ngành: 7840104
• Chỉ tiêu: 260
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84; Q00