Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Học Viện Hàng không Việt Nam 2025

Xem thông tin khác của: Học Viện Hàng không Việt Nam
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Học Viện Hàng không Việt Nam
Preview
  • Tên trường: Học viện Hàng Không Việt Nam
  • Tên tiếng Anh: Vietnam Aviation Academy
  • Tên viết tắt: VAA
  • Mã trường: HHK
  • Địa chỉ: 104 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q. Phú Nhuận, TP.HCM, Việt Nam
  • Website: http://www.hvcsnd.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/@hvhangkhongvietnam/

Mã trường: HHK

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh600ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ); D14; D15; D42; (Văn, Anh, Tin); (Văn, Anh, Công nghệ)
ĐGNL HNQ00
27340101Quản trị kinh doanh600ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
ĐGNL HNQ00
37340101DQuản trị kinh doanh (CN: Kinh doanh số)130ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
ĐGNL HNQ00
47340101EQuản trị kinh doanh (CN: Quản trị Hàng không - Chương trình học bằng Tiếng Anh)50ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ); D14; D15; D42; (Văn, Anh, Tin); (Văn, Anh, Công nghệ)
ĐGNL HNQ00
57340115Marketing130ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
ĐGNL HNQ00
67340120Kinh doanh quốc tế130ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
ĐGNL HNQ00
77340404Quản trị nhân lực250ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
ĐGNL HNQ00
87480201BCông nghệ thông tin (CN: Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn)180ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
ĐGNL HNQ00
97480201ICông nghệ thông tin (CN: Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật)180ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
ĐGNL HNQ00
107480201SCông nghệ thông tin (CN: Công nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo)180ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
ĐGNL HNQ00
117510102QCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Quản lý và khai thác cảng HK)75ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
ĐGNL HNQ00
127510102XCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Xây dựng và phát triển cảng HK)75ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
ĐGNL HNQ00
137510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN: Điện tử ứng dụng Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật)75ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
ĐGNL HNQ00
147510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN: Điện tử viễn thông và Trí tuệ nhân tạo)75ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
ĐGNL HNQ00
157510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN: Điện tự động cảng hàng không)75ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
ĐGNL HNQ00
167510303UCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN: Thiết bị bay không người lái và Robotics)75ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
ĐGNL HNQ00
177520120Kỹ thuật hàng không130ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
ĐGNL HNQ00
187520120EKỹ thuật hàng không - Chương trình học Tiếng Anh50ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ)
ĐGNL HNQ00
197520120MKỹ thuật hàng không (CN: Kỹ thuật bảo dưỡng tàu bay)70ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
ĐGNL HNQ00
207520120UKỹ thuật hàng không (CN: Kỹ thuật thiết bị bay không người lái)70ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
ĐGNL HNQ00
217810103AQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không)200ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
ĐGNL HNQ00
227810103HQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị khách sạn nhà hàng)200ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
ĐGNL HNQ00
237810103TQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không)260ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
ĐGNL HNQ00
247840102Quản lý hoạt động bay120ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
ĐGNL HNQ00
257840102EQuản lý hoạt động bay - Chương trình học Tiếng Anh50ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ)
ĐGNL HNQ00
267840102PQuản lý hoạt động bay (CN: Quản lý và khai thác bay - Chương trình học bằng tiếng Anh)40ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ)
ĐGNL HNQ00
277840102TQuản lý hoạt động bay (CN: Hệ thống kỹ thuật quản lý bay)70ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
ĐGNL HNQ00
287840104EKinh tế vận tải (CN: Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình học bằng Tiếng Anh)50ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ); D14; D15; D42; (Văn, Anh, Tin); (Văn, Anh, Công nghệ)
ĐGNL HNQ00
297840104KKinh tế vận tải (CN: Kinh tế hàng không)130ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
ĐGNL HNQ00
307840104Kinh tế vận tải (CN: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; Logistics và vận tải đa phương thức)260ĐGNL HCMCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
ĐGNL HNQ00

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 600

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ); D14; D15; D42; (Văn, Anh, Tin); (Văn, Anh, Công nghệ); Q00

2. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 600

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84; Q00

3. Marketing

Mã ngành: 7340115

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84; Q00

4. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84; Q00

5. Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84; Q00

6. Kỹ thuật hàng không

Mã ngành: 7520120

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84; Q00

7. Quản lý hoạt động bay

Mã ngành: 7840102

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84; Q00

8. Quản trị kinh doanh (CN: Kinh doanh số)

Mã ngành: 7340101D

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84; Q00

9. Quản trị kinh doanh (CN: Quản trị Hàng không - Chương trình học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101E

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ); D14; D15; D42; (Văn, Anh, Tin); (Văn, Anh, Công nghệ); Q00

10. Công nghệ thông tin (CN: Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201B

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84; Q00

11. Công nghệ thông tin (CN: Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật)

Mã ngành: 7480201I

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84; Q00

12. Công nghệ thông tin (CN: Công nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7480201S

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84; Q00

13. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Quản lý và khai thác cảng HK)

Mã ngành: 7510102Q

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84; Q00

14. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Xây dựng và phát triển cảng HK)

Mã ngành: 7510102X

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84; Q00

15. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN: Điện tử ứng dụng Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật)

Mã ngành: 7510302A

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84; Q00

16. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN: Điện tử viễn thông và Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7510302V

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84; Q00

17. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN: Điện tự động cảng hàng không)

Mã ngành: 7510303A

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84; Q00

18. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN: Thiết bị bay không người lái và Robotics)

Mã ngành: 7510303U

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84; Q00

19. Kỹ thuật hàng không - Chương trình học Tiếng Anh

Mã ngành: 7520120E

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ); Q00

20. Kỹ thuật hàng không (CN: Kỹ thuật bảo dưỡng tàu bay)

Mã ngành: 7520120M

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84; Q00

21. Kỹ thuật hàng không (CN: Kỹ thuật thiết bị bay không người lái)

Mã ngành: 7520120U

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84; Q00

22. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không)

Mã ngành: 7810103A

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84; Q00

23. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị khách sạn nhà hàng)

Mã ngành: 7810103H

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84; Q00

24. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không)

Mã ngành: 7810103T

Chỉ tiêu: 260

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84; Q00

25. Quản lý hoạt động bay - Chương trình học Tiếng Anh

Mã ngành: 7840102E

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ); Q00

26. Quản lý hoạt động bay (CN: Quản lý và khai thác bay - Chương trình học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7840102P

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ); Q00

27. Quản lý hoạt động bay (CN: Hệ thống kỹ thuật quản lý bay)

Mã ngành: 7840102T

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84; Q00

28. Kinh tế vận tải (CN: Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7840104E

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01 (Toán, Anh, Tin) (Toán, Anh, Tin); (Toán; Anh Công nghệ); D14; D15; D42; (Văn, Anh, Tin); (Văn, Anh, Công nghệ); Q00

29. Kinh tế vận tải (CN: Kinh tế hàng không)

Mã ngành: 7840104K

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84; Q00

30. Kinh tế vận tải (CN: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; Logistics và vận tải đa phương thức)

Mã ngành: 7840104

Chỉ tiêu: 260

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMCCQTĐT THPTHọc BạĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84; Q00