STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật (Thí sinh nam miền Bắc) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
2 | 7380103 | Luật (Thí sinh nam miền Nam) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
3 | 7380101 | Luật (Thí sinh nữ miền Bắc) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
4 | 7380106 | Luật (Thí sinh nữ miền Nam) | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
1. Luật (Thí sinh nam miền Bắc)
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
2. Luật (Thí sinh nam miền Nam)
• Mã ngành: 7380103
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
3. Luật (Thí sinh nữ miền Bắc)
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
4. Luật (Thí sinh nữ miền Nam)
• Mã ngành: 7380106
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01