STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 100 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | C00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D04 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7310601 | Quốc tế học | 30 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | C00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D05 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 60 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 60 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 30 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7340301 | Kế toán | 40 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | A00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 30 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTV-SATHọc Bạ | B00; B02; B08; D01; D10; D04; D07; C02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTV-SATHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D04; K00; Q00
2. Quốc tế học
• Mã ngành: 7310601
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTV-SATHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D05; K00; Q00
3. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTV-SATHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14; K00; Q00
4. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTV-SATHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14; K00; Q00
5. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: 7340205
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTV-SATHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14; K00; Q00
6. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTV-SATHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14; K00; Q00
7. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTV-SATHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; B02; B08; D01; D10; D04; D07; C02; K00; Q00