STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310601 | Quốc tế học (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; A01; D01; D15 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến) | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D10; D01 |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến) | 90 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D10; D01 |
4 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D10 |
5 | 7340301 | Kế toán (Chương trình tiên tiến) | 40 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D10; D01 |
6 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến) | 40 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; B08; D10; D01 |
1. Quốc tế học (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7310601
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; A01; D01; D15
2. Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến)
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D10; D01
3. Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến)
• Mã ngành: 7340120
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D10; D01
4. Công nghệ tài chính (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340205
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
5. Kế toán (Chương trình tiên tiến)
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D10; D01
6. Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến)
• Mã ngành: 7850101
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; B08; D10; D01