| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1. Chương trình đào tạo tiêu chuẩn | ||||||||
| 1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | 60 | Ưu Tiên | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | M09; M01 | |||||||
| 2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | 70 | Ưu Tiên | ||||
| ĐT THPT | C04; C03; D01; X01 | |||||||
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 25 | Ưu Tiên | ||||
| ĐT THPT | X01; C04; C02; D01; C01; C03 | |||||||
| Học Bạ | X01; C14; C04; X02; X21; A09; C03; D01 | |||||||
| 4 | 7340122 | Thương mại điện tử | 30 | Ưu Tiên | ||||
| ĐT THPT | X01; C04; C02; D01; C01; C03 | |||||||
| Học Bạ | X01; C14; C04; C00; X21; A09; C03; D01 | |||||||
| 5 | 7340301 | Kế toán | 25 | Ưu Tiên | ||||
| ĐT THPT | X01; C04; C02; D01; C01; C03 | |||||||
| Học Bạ | X01; C14; C04; C00; X21; A09; C03; D01 | |||||||
| 6 | 7380107 | Luật kinh tế | 40 | Ưu Tiên | ||||
| Học Bạ | A07; C00; X74; C20; X70; C19 | |||||||
| ĐT THPT | A07; C00; X74; X70 | |||||||
| 7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 40 | Ưu Tiên | ||||
| Học Bạ | A01; A00; X26; X06; X10; D07 | |||||||
| ĐT THPT | C01; C02; A00; A01; D07 | |||||||
| 8 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 25 | Ưu Tiên | ||||
| Học Bạ | A01; A00; X26; X06; X10; D07 | |||||||
| ĐT THPT | C01; C02; A00; A01; D07 | |||||||
| 9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | 25 | Ưu Tiên | ||||
| ĐT THPT | X01; C04; C02; D01; C01; C03 | |||||||
| Học Bạ | X01; C14; C04; C00; X21; A09; C03; D01 | |||||||
1. Chương trình đào tạo tiêu chuẩn
1. Giáo dục mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: M09; M01
2. Giáo dục tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: C04; C03; D01; X01
3. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: X01; C04; C02; D01; C01; C03; C14; X02; X21; A09
4. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: X01; C04; C02; D01; C01; C03; C14; C00; X21; A09
5. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: X01; C04; C02; D01; C01; C03; C14; C00; X21; A09
6. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A07; C00; X74; C20; X70; C19
7. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A01; A00; X26; X06; X10; D07; C01; C02
8. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A01; A00; X26; X06; X10; D07; C01; C02
9. Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: X01; C04; C02; D01; C01; C03; C14; C00; X21; A09



