STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Chương trình đào tạo tiêu chuẩn | ||||||||
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | 50 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | M09; M03 | |||||||
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | 60 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPT | C04; C03; D01; C14 | |||||||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 30 | Ưu Tiên | ||||
Học Bạ | C14; C01; C00; A09; C03; D01 | |||||||
ĐT THPT | C14; C01; C02; D01; C04; C03 | |||||||
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | 30 | Ưu Tiên | ||||
Học Bạ | C14; C01; C00; A09; C03; D01 | |||||||
ĐT THPT | C14; C01; C02; D01; C04; C03 | |||||||
5 | 7340301 | Kế toán | 30 | Ưu Tiên | ||||
Học Bạ | C14; C01; C00; A09; C03; D01 | |||||||
ĐT THPT | C14; C01; C02; D01; C04; C03 | |||||||
6 | 7380107 | Luật kinh tế | 40 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C03; C04; C14; C00 | |||||||
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 40 | Ưu Tiên | ||||
Học Bạ | C01; A00; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); D07 | |||||||
ĐT THPT | C01; C02; A00; A01; D07 | |||||||
8 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 25 | Ưu Tiên | ||||
Học Bạ | C01; A00; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); D07 | |||||||
ĐT THPT | C01; C02; A00; A01; D07 | |||||||
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | 25 | Ưu Tiên | ||||
Học Bạ | C14; C01; C00; A09; C03; D01 | |||||||
ĐT THPT | C14; C01; C02; D01; C04; C03 | |||||||
2. Chương trình liên kết 2+2 | ||||||||
10 | 7510205KT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 30 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | ||||
11 | 7510303KT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 30 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | ||||
12 | 7760101KT | Ngôn ngữ Anh | 30 | ĐT THPTHọc BạƯu Tiên |
1. Chương trình đào tạo tiêu chuẩn
1. Giáo dục mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: M09; M03
2. Giáo dục tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: C04; C03; D01; C14
3. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C14; C01; C00; A09; C03; D01; C02; C04
4. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C14; C01; C00; A09; C03; D01; C02; C04
5. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C14; C01; C00; A09; C03; D01; C02; C04
6. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C03; C04; C14; C00
7. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; A00; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); D07; C02; A01
8. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C01; A00; K01 (Toán, Anh, Tin); A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); D07; C02; A01
9. Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C14; C01; C00; A09; C03; D01; C02; C04
2. Chương trình liên kết 2+2
1. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205KT
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp:
2. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7510303KT
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp:
3. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7760101KT
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: