Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Bách Khoa Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Đại Học Bách Khoa Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Đại Học Bách Khoa Hà Nội

Mã trường: BKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
BF-E12Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; B00; D0722
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
BF-E19Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; B00; D0722
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
BF1Kỹ thuật Sinh họcĐT THPTA00; B00; D0724
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
BF2Kỹ thuật Thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0724.54
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
CH-E11Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; D0724.34
ĐT THPTB00; B03; C01; C02; X02
CH1Kỹ thuật Hoá họcĐT THPTA00; B00; D0724.38
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
CH2Hoá họcĐT THPTA00; B00; D0723.81
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
ED2Công nghệ giáo dụcĐT THPTA00; A01; D0125.3
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
ED3Quản lý giáo dụcĐT THPTA00; A01; D0124.78
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
EE-E18Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; A0125.8
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
EE-E8Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; A0127.54
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
EE-EPTin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV)ĐT THPTA00; A01; D2926.22
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
EE1Kỹ thuật ĐiệnĐT THPTA00; A0126.81
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
EE2Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoáĐT THPTA00; A0128.16
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
EM1Quản lý năng lượngĐT THPTA00; A01; D0125.4
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
EM2Quản lý công nghiệpĐT THPTA00; A01; D0125.6
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
EM3Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0125.77
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
EM4Kế toánĐT THPTA00; A01; D0125.8
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
EM5Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0125.91
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
ET-E16Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; A0126.61
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
ET-E4Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; A0127.03
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
ET-E5Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; A0125.08
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
ET-E9Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; A01; D2827.21
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
ET-LUHĐiện tử - Viễn thông - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức)ĐT THPTA00; A01; D2625.65
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
ET1Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngĐT THPTA00; A0127.41
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
ET2Kỹ thuật Y sinhĐT THPTA00; A01; B0025.8
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
EV1Kỹ thuật Môi trườngĐT THPTA00; B00; D0722.1
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
EV2Quản lý Tài nguyên và Môi trườngĐT THPTA00; B00; D0721.78
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
HE1Kỹ thuật NhiệtĐT THPTA00; A0125.2
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
IT-E10Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; A0128.22
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
IT-E15An toàn không gian số - Cyber Security (CT Tiên tiến)ĐT THPTA00; A0127.9
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
IT-E6Công nghệ thông tin (Việt - Nhật)ĐT THPTA00; A01; D2827.35
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
IT-E7Công nghệ thông tin (Global ICT)ĐT THPTA00; A0128.01
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
IT-EPCông nghệ thông tin (Việt - Pháp)ĐT THPTA00; A01; D2927.35
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
IT1CNTT: Khoa học Máy tínhĐT THPTA00; A0128.53
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
IT2CNTT: Kỹ thuật Máy tínhĐT THPTA00; A0128.48
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
ME-E1Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; A0126.38
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
ME-GUCơ khí - Chế tạo máy - hợp tác với ĐH Griffith (Úc)ĐT THPTA00; A0124.89
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
ME-LUHCơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức)ĐT THPTA00; A01; D2625.24
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
ME-NUTCơ điện tử - hợp tác với ĐH Công nghệ Nagaoka (Nhật Bản)ĐT THPTA00; A01; D2825.11
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
ME1Kỹ thuật Cơ điện tửĐT THPTA00; A0127.49
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
ME2Kỹ thuật Cơ khíĐT THPTA00; A0125.8
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
MI1Toán - TinĐT THPTA00; A0127.35
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
MI2Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTA00; A0127.34
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
MS-E3Khoa học và kỹ thuật vật liệu (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; A01; D0724
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
MS1Kỹ thuật Vật liệuĐT THPTA00; A01; D0724.9
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
MS2Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nanoĐT THPTA00; A01; D0727.64
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
MS3Công nghệ vật liệu Polyme và CompozitĐT THPTA00; A01; D0725
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
MS5Kỹ thuật inĐT THPTA00; A01; D0724
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
PH1Vật lý kỹ thuậtĐT THPTA00; A0125.87
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
PH2Kỹ thuật hạt nhânĐT THPTA00; A01; A0224.64
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
PH3Vật lý Y khoaĐT THPTA00; A01; A0225.31
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
TE-E2Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; A0125.9
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
TE-EPCơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV)ĐT THPTA00; A01; D2924.86
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
TE1Kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A0126.99
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
TE2Kỹ thuật Cơ khí động lựcĐT THPTA00; A0126.12
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
TE3Kỹ thuật Hàng khôngĐT THPTA00; A0126.22
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
TROY-BAQuản trị kinh doanh - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)ĐT THPTA00; A01; D0121
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
TROY-ITKhoa học máy tính - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)ĐT THPTA00; A01; D0121
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
TX1Công nghệ Dệt - MayĐT THPTA00; A01; D0722.5
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến)

Mã ngành: BF-E12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến)

Mã ngành: BF-E12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến)

Mã ngành: BF-E19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến)

Mã ngành: BF-E19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Sinh học

Mã ngành: BF1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật Sinh học

Mã ngành: BF1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Thực phẩm

Mã ngành: BF2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.54

Kỹ thuật Thực phẩm

Mã ngành: BF2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến)

Mã ngành: CH-E11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.34

Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến)

Mã ngành: CH-E11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hoá học

Mã ngành: CH1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.38

Kỹ thuật Hoá học

Mã ngành: CH1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Hoá học

Mã ngành: CH2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.81

Hoá học

Mã ngành: CH2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ giáo dục

Mã ngành: ED2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Công nghệ giáo dục

Mã ngành: ED2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giáo dục

Mã ngành: ED3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.78

Quản lý giáo dục

Mã ngành: ED3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến)

Mã ngành: EE-E18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến)

Mã ngành: EE-E18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá (CT tiên tiến)

Mã ngành: EE-E8

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.54

Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá (CT tiên tiến)

Mã ngành: EE-E8

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV)

Mã ngành: EE-EP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D29

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV)

Mã ngành: EE-EP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: EE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.81

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: EE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá

Mã ngành: EE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.16

Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá

Mã ngành: EE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý năng lượng

Mã ngành: EM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Quản lý năng lượng

Mã ngành: EM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: EM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: EM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: EM3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.77

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: EM3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: EM4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Kế toán

Mã ngành: EM4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: EM5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.91

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: EM5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến)

Mã ngành: ET-E16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.61

Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến)

Mã ngành: ET-E16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến)

Mã ngành: ET-E4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.03

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến)

Mã ngành: ET-E4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến)

Mã ngành: ET-E5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.08

Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến)

Mã ngành: ET-E5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CT tiên tiến)

Mã ngành: ET-E9

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28

Điểm chuẩn 2024: 27.21

Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CT tiên tiến)

Mã ngành: ET-E9

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Điện tử - Viễn thông - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức)

Mã ngành: ET-LUH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D26

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Điện tử - Viễn thông - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức)

Mã ngành: ET-LUH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: ET1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.41

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: ET1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: ET2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: ET2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: EV1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.1

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: EV1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: EV2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.78

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: EV2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: HE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: HE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến)

Mã ngành: IT-E10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.22

Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến)

Mã ngành: IT-E10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

An toàn không gian số - Cyber Security (CT Tiên tiến)

Mã ngành: IT-E15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.9

An toàn không gian số - Cyber Security (CT Tiên tiến)

Mã ngành: IT-E15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Việt - Nhật)

Mã ngành: IT-E6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28

Điểm chuẩn 2024: 27.35

Công nghệ thông tin (Việt - Nhật)

Mã ngành: IT-E6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Global ICT)

Mã ngành: IT-E7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.01

Công nghệ thông tin (Global ICT)

Mã ngành: IT-E7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Việt - Pháp)

Mã ngành: IT-EP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D29

Điểm chuẩn 2024: 27.35

Công nghệ thông tin (Việt - Pháp)

Mã ngành: IT-EP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

CNTT: Khoa học Máy tính

Mã ngành: IT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.53

CNTT: Khoa học Máy tính

Mã ngành: IT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

CNTT: Kỹ thuật Máy tính

Mã ngành: IT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.48

CNTT: Kỹ thuật Máy tính

Mã ngành: IT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến)

Mã ngành: ME-E1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.38

Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến)

Mã ngành: ME-E1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí - Chế tạo máy - hợp tác với ĐH Griffith (Úc)

Mã ngành: ME-GU

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.89

Cơ khí - Chế tạo máy - hợp tác với ĐH Griffith (Úc)

Mã ngành: ME-GU

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức)

Mã ngành: ME-LUH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D26

Điểm chuẩn 2024: 25.24

Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức)

Mã ngành: ME-LUH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Công nghệ Nagaoka (Nhật Bản)

Mã ngành: ME-NUT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28

Điểm chuẩn 2024: 25.11

Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Công nghệ Nagaoka (Nhật Bản)

Mã ngành: ME-NUT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: ME1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.49

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: ME1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: ME2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: ME2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Toán - Tin

Mã ngành: MI1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.35

Toán - Tin

Mã ngành: MI1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: MI2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.34

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: MI2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và kỹ thuật vật liệu (CT tiên tiến)

Mã ngành: MS-E3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Khoa học và kỹ thuật vật liệu (CT tiên tiến)

Mã ngành: MS-E3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: MS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: MS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano

Mã ngành: MS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.64

Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano

Mã ngành: MS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit

Mã ngành: MS3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit

Mã ngành: MS3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật in

Mã ngành: MS5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật in

Mã ngành: MS5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: PH1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.87

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: PH1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: PH2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 24.64

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: PH2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý Y khoa

Mã ngành: PH3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 25.31

Vật lý Y khoa

Mã ngành: PH3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến)

Mã ngành: TE-E2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến)

Mã ngành: TE-E2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV)

Mã ngành: TE-EP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D29

Điểm chuẩn 2024: 24.86

Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV)

Mã ngành: TE-EP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: TE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.99

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: TE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí động lực

Mã ngành: TE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.12

Kỹ thuật Cơ khí động lực

Mã ngành: TE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: TE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: TE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)

Mã ngành: TROY-BA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị kinh doanh - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)

Mã ngành: TROY-BA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)

Mã ngành: TROY-IT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học máy tính - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)

Mã ngành: TROY-IT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Dệt - May

Mã ngành: TX1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ Dệt - May

Mã ngành: TX1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024: