Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: C55
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6320201 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6350116 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6350201 | Tài chính doanh nghiệp | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6350202 | Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6350203 | Tài chính tín dụng | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6350301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
6350503 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
6350505 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
6350517 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6380201 | Dịch vụ pháp lý | ĐT THPT | A00; A01; C00 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00 | ||||
6510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6510521 | Công nghệ kĩ thuật môi trườnG | ĐT THPT | A00; A01; B00 | ||
Học Bạ | A00; A01; B00 | ||||
6550205 | Công nghệ may | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
6580205 | Tin học ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6580209 | Quản trị mạng máy tính | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6580215 | Thiết kế trang Web | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6580301 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01 | ||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 |
Mã ngành: 6320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6320201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6350116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6350116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6350201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6350201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6350202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6350202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6350203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6350203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6350301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6350301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6350503
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6350503
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6350505
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6350505
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6350517
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6350517
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6380201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6380201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510521
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510521
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6550205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6550205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6580209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6580209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6580215
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6580215
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: