Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Cao Đẳng Cần Thơ

Mã trường: C55

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
6320201 Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6350116MarketingĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6350201Tài chính doanh nghiệpĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6350202Tài chính ngân hàngĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6350203Tài chính tín dụngĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6350301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA00; A01; D01
6350503Quản trị văn phòngĐT THPTA00; A01; C00; D01
Học BạA00; A01; C00; D01
6350505Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA00; A01; D01
6350517 Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6380201Dịch vụ pháp lýĐT THPTA00; A01; C00
Học BạA00; A01; C00
6510103Công nghệ kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6510521Công nghệ kĩ thuật môi trườnGĐT THPTA00; A01; B00
Học BạA00; A01; B00
6550205Công nghệ mayĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA00; A01; D01
6580205Tin học ứng dụngĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6580209Quản trị mạng máy tínhĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6580215Thiết kế trang WebĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6580301Quản lý xây dựng ĐT THPTA00; A01
Học BạA00; A01
6810101Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; C00; D01
Học BạA00; A01; C00; D01
Hệ thống thông tin

Mã ngành: 6320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 6320201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 6350116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 6350116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành: 6350201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành: 6350201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 6350202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 6350202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính tín dụng

Mã ngành: 6350203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính tín dụng

Mã ngành: 6350203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 6350301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 6350301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 6350503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 6350503

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6350505

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6350505

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ

Mã ngành: 6350517

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ

Mã ngành: 6350517

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Dịch vụ pháp lý

Mã ngành: 6380201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Dịch vụ pháp lý

Mã ngành: 6380201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 6510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 6510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kĩ thuật môi trườnG

Mã ngành: 6510521

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kĩ thuật môi trườnG

Mã ngành: 6510521

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ may

Mã ngành: 6550205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ may

Mã ngành: 6550205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tin học ứng dụng

Mã ngành: 6580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Tin học ứng dụng

Mã ngành: 6580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị mạng máy tính

Mã ngành: 6580209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị mạng máy tính

Mã ngành: 6580209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế trang Web

Mã ngành: 6580215

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế trang Web

Mã ngành: 6580215

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 6580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 6580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 6810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 6810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: