Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6220204 | Phiên dịch tiếng Nhật (Kinh tế thương mại) | ĐT THPT | A00; D01; D07; C00 | ||
Học Bạ | A00; D01; D07; C00 | ||||
6220206 | Tiếng Anh | ĐT THPT | A00; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; D01; D07 | ||||
6220209 | Tiếng Trung Quốc | ĐT THPT | A00; D01; D04 D07; C00 | ||
Học Bạ | A00; D01; D04 D07; C00 | ||||
6220211 | Tiếng Hàn Quốc | ĐT THPT | A00; D01; D07; C00 | ||
Học Bạ | A00; D01; D07; C00 | ||||
6320106 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; D07; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D07; C00; D01 | ||||
6320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | A00; A01; D07; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D07; C00; D01 | ||||
6340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; C00 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C00 | ||||
6340202 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
6340204 | Công nghệ may | ĐT THPT | A00; A01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D07 | ||||
6340210 | Công nghệ da giày | ĐT THPT | A00; A01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D07 | ||||
6340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
6340404 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
6408205 | Tin học ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D07 | ||||
6480108 | Đồ họa đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; D07; C00 | ||
Học Bạ | A00; A01; D07; C00 | ||||
6510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D07 | ||||
6810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 |
Mã ngành: 6220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D07; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D07; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D04 D07; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D04 D07; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D07; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D07; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6320106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6408205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6408205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: