Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDT0211
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D07 | ||||
6510305 | Công nghệ Kỹ thuậ điều khiển và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D07 | ||||
6520227 | Điện công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D07 | ||||
6520270 | Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo | ĐT THPT | A00; A01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D07 |
Mã ngành: 6510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510305
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510305
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520227
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520227
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520270
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520270
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: