Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Viễn Đông xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Viễn Đông xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Cao Đẳng Viễn Đông

Mã trường: CDV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
52380101Luật (Chương trình liên kết đào tạo từ xa Đại học Kinh tế TP. HCM)ĐT THPTA00; A01; D01; C00
Học BạA00; A01; D01; C00
5810205Nghiệp vụ Nhà hàng - Khách sạn ĐT THPTA00; A01; D01; C00
Học BạA00; A01; D01; C00
5810207Kỹ thuật chế biến món ăn  ĐT THPTA00; A01; D01; C00
Học BạA00; A01; D01; C00
6210402Thiết kế đồ họaĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA00; A01; D01
6340113 Logistics: **** ngành mới & Hot **** ĐT THPTA00; A01; D01; C00
Học BạA00; A01; D01; C00
6340202Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; C00
Học BạA00; A01; D01; C00
6340301 Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; C00
Học BạA00; A01; D01; C00
6340403Quản trị văn phòngĐT THPTA00; A01; D01; C00
Học BạA00; A01; D01; C00
6340404Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; C00
Học BạA00; A01; D01; C00
6480104Truyền thông & Mạng máy tínhĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA00; A01; D01
6480205Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA00; A01; D01
6510103Công nghệ Kỹ thuật Xây dựngĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA00; A01; D01
6510201Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí: ĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA00; A01; D01
6510202Công nghệ Kỹ thuật Ôtô ĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA00; A01; D01
6510303Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử ĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA00; A01; D01
6720301Điều dưỡng Đa khoaĐT THPTA00; A01; D01; B01
Học BạA00; A01; D01; B01
6720303Hộ sinhĐT THPTA00; A01; D01; B01
Học BạA00; A01; D01; B01
6720602Xét nghiệm y họcĐT THPTA00; A01; D01; B01
Học BạA00; A01; D01; B01
6810101 Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hànhĐT THPTA00; A01; D01; C00
Học BạA00; A01; D01; C00
6810201Quản trị Nhà hàng - Khách sạnĐT THPTA00; A01; D01; C00
Học BạA00; A01; D01; C00
6810404Chăm sóc sắc đẹp: ***ngành mới & Hot***ĐT THPTA00; A01; D01; C00; B01
Học BạA00; A01; D01; C00; B01
Luật (Chương trình liên kết đào tạo từ xa Đại học Kinh tế TP. HCM)

Mã ngành: 52380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chương trình liên kết đào tạo từ xa Đại học Kinh tế TP. HCM)

Mã ngành: 52380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Nghiệp vụ Nhà hàng - Khách sạn 

Mã ngành: 5810205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Nghiệp vụ Nhà hàng - Khách sạn 

Mã ngành: 5810205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật chế biến món ăn  

Mã ngành: 5810207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật chế biến món ăn  

Mã ngành: 5810207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 6210402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 6210402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics: **** ngành mới & Hot ****

Mã ngành: 6340113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics: **** ngành mới & Hot ****

Mã ngành: 6340113

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 6340202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 6340202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 6340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 6340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 6340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 6340403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông & Mạng máy tính

Mã ngành: 6480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông & Mạng máy tính

Mã ngành: 6480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 6480205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 6480205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 6510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 6510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí: 

Mã ngành: 6510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí: 

Mã ngành: 6510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Ôtô 

Mã ngành: 6510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Ôtô 

Mã ngành: 6510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 

Mã ngành: 6510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử 

Mã ngành: 6510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng Đa khoa

Mã ngành: 6720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; B01

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng Đa khoa

Mã ngành: 6720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; B01

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 6720303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; B01

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 6720303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; B01

Điểm chuẩn 2024:

Xét nghiệm y học

Mã ngành: 6720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; B01

Điểm chuẩn 2024:

Xét nghiệm y học

Mã ngành: 6720602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; B01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 6810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 6810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhà hàng - Khách sạn

Mã ngành: 6810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhà hàng - Khách sạn

Mã ngành: 6810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Chăm sóc sắc đẹp: ***ngành mới & Hot***

Mã ngành: 6810404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; B01

Điểm chuẩn 2024:

Chăm sóc sắc đẹp: ***ngành mới & Hot***

Mã ngành: 6810404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; B01

Điểm chuẩn 2024: