Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
52380101 | Luật (Chương trình liên kết đào tạo từ xa Đại học Kinh tế TP. HCM) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | ||||
5810205 | Nghiệp vụ Nhà hàng - Khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | ||||
5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | ||||
6210402 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
6340113 | Logistics: **** ngành mới & Hot **** | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | ||||
6340202 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | ||||
6340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | ||||
6340403 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | ||||
6340404 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | ||||
6480104 | Truyền thông & Mạng máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
6480205 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
6510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
6510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí: | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
6510202 | Công nghệ Kỹ thuật Ôtô | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
6510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
6720301 | Điều dưỡng Đa khoa | ĐT THPT | A00; A01; D01; B01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; B01 | ||||
6720303 | Hộ sinh | ĐT THPT | A00; A01; D01; B01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; B01 | ||||
6720602 | Xét nghiệm y học | ĐT THPT | A00; A01; D01; B01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; B01 | ||||
6810101 | Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | ||||
6810201 | Quản trị Nhà hàng - Khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | ||||
6810404 | Chăm sóc sắc đẹp: ***ngành mới & Hot*** | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00; B01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00; B01 |
Mã ngành: 52380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 52380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 5810205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 5810205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 5810207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 5810207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6210402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6210402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340113
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340113
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; B01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; B01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; B01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; B01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; B01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720602
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; B01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; B01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; B01
Điểm chuẩn 2024: