Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CPT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6320103 | Báo chí | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
6320108 , | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
6340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
6480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
6510312 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 |
Mã ngành: 6320103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6320103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6320108 ,
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6320108 ,
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510312
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510312
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: