Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CYN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6720101 | Y sỹ đa khoa | ĐT THPT | B00; A00; D01; C00 | ||
6720201 | Dược | ĐT THPT | B00; A00; D01; C00 | ||
6720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; A00; D01; C00 | ||
6720303 | Hộ sinh | ĐT THPT | B00; A00; D01; C00 | ||
6720601 | Kỹ thuật Hình ảnh Y học | ĐT THPT | B00; A00; D01; C00 | ||
6720602 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | ĐT THPT | B00; A00; D01; C00 |
Mã ngành: 6720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A00; D01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A00; D01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A00; D01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A00; D01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A00; D01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A00; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: