Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140212 | Sư phạm Hoá học | ĐGNL SPHN | A05; A00 | ||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐGNL SPHN | A05; D09 | ||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐGNL SPHN | A05; A00 | ||
7420101 | Sinh học | ĐGNL SPHN | D07; A05 | ||
7420201 | Công nghệ sinh học (mới) | ĐGNL SPHN | A05; A03; D09 | ||
7440112 | Hóa học | ĐGNL SPHN | D07; A05; A00 |
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A05; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A05; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A05; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D07; A05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A05; A03; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D07; A05; A00
Điểm chuẩn 2024: