Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Đô xét tuyển theo tổ hợp A12 - Toán,Khoa học tự nhiên, KH xã hội

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Đô xét tuyển theo tổ hợp A12 - Toán,Khoa học tự nhiên, KH xã hội mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A12 - Trường Đại Học Đông Đô

Mã trường: DDU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA12; C00; C14
Học BạA00; A01; D0116.5
Học BạA12; C00; C14
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA12; A13; A14
Học BạA00; A01; D0116.5
Học BạA12; A13; A14
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA12; A13; A14; D01
Học BạA00; A0116.5
Học BạA12; A13; A14; D01
Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A12; C00; C14

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A12; C00; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A12; A13; A14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A12; A13; A14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A12; A13; A14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A12; A13; A14; D01

Điểm chuẩn 2024: