Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VUI
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14 | 17 | |
ĐT THPT | (Toán; Anh; Tin); D15; (Văn; Anh; Tin); D04; D66 | ||||
Học Bạ | D01; D14 | 19 | |||
Học Bạ | (Toán; Anh; Tin); D15; (Văn; Anh; Tin); D04; D66 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 17 | |
ĐT THPT | (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin); D04; D66 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 19 | |||
Học Bạ | (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin); D04; D66 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Anh; Tin); D15; (Văn; Anh; Tin); D04; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Anh; Tin); D15; (Văn; Anh; Tin); D04; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin); D04; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin); D04; D66
Điểm chuẩn 2024: