Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDT0407
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6340202 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; A07; D01 | ||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; A07; D01 | ||||
6340301 | Kế toán | ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; A07; D01 | ||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; A07; D01 | ||||
6340404 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; A07; D01 | ||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; A07; D01 | ||||
6480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; A07; D01 | ||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; A07; D01 | ||||
6810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; A07; D01 | ||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; A07; D01 |
Mã ngành: 6340202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; A07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; A07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; A07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; A07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; A07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; A07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; A07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; A07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; A07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: