Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HCP
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310105 | Kinh tế phát triển | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 25.43 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 27 | Lớp 11 và HK 1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 26.8 | 2 Học kì lớp 12 | ||
Kết Hợp | A00; A01; C02; D01 | 27.1 | Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố | ||
Kết Hợp | A00; A01; C02; D01 | 27 | Học bạ và CCQT |
Mã ngành: 7310105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.43
Mã ngành: 7310105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Mã ngành: 7310105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Ghi chú: 2 Học kì lớp 12
Mã ngành: 7310105
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Mã ngành: 7310105
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Học bạ và CCQT