Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Chính Sách và Phát Triển xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Học Viện Chính Sách và Phát Triển xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Học Viện Chính Sách và Phát Triển

Mã trường: HCP

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310205Ngành Quản lý nhà nướcĐT THPTC0025.57
ĐT THPTC02; C03; C04; D66
Học BạC0026.3Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạC0026.32 Học kì lớp 12
Học BạC02; C03; C04; D66
ĐGNL HNC00; C02; C03; C04; D66
ĐGTD BKC00; C02; C03; C04; D66
Kết HợpC0027Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpC0027Học bạ và CCQT
Kết HợpC02; C03; C04; D66
7380107Ngành Luật Kinh tếĐT THPTC0027.43
ĐT THPTC02; C03; C04; D66
Học BạC00; C02; C03; C04; D66
ĐGNL HNC00; C02; C03; C04; D66
ĐGTD BKC00; C02; C03; C04; D66
Kết HợpC00; C02; C03; C04; D66
Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 25.57

Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C04; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C04; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00; C02; C03; C04; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: C00; C02; C03; C04; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C02; C03; C04; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.43

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C04; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C02; C03; C04; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00; C02; C03; C04; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: C00; C02; C03; C04; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C02; C03; C04; D66

Điểm chuẩn 2024: