Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: C23
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
C220201 | Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D90; D78 | ||
Học Bạ | D01; D90; D78 | ||||
C320201 | Khoa học thư viện | ĐT THPT | C00; A01; D01 | ||
Học Bạ | C00; A01; D01 | ||||
C340101 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D15; D01 | ||
Học Bạ | C00; D15; D01 | ||||
C340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; D01; A01 | ||
Học Bạ | A00; D01; A01 | ||||
C340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | D01; C00; D14 | ||
Học Bạ | D01; C00; D14 | ||||
C760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | D01; C00; D15 | ||
Học Bạ | D01; C00; D15 |
Mã ngành: C220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D90; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: C220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D90; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: C320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: C320201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: C340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: C340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: C340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: C340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: C340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: C340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: C760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: C760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; D15
Điểm chuẩn 2024: