Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Cao đẳng Y – Dược Cộng đồng xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Cao đẳng Y – Dược Cộng đồng xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Cao đẳng Y – Dược Cộng đồng

Mã trường: CDD1909

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
6220209Tiếng TrungĐT THPTA00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H16
Học BạA00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H16
6220211Tiếng HànĐT THPTA00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H15
Học BạA00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H15
6220212Tiếng NhậtĐT THPTA00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H17
Học BạA00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H17
6720101Y sỹ đa khoaĐT THPTA00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H08
Học BạA00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H08
6720102Y học cổ truyềnĐT THPTA00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H09
Học BạA00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H09
6720103Kỹ thuật phục hồi chức năngĐT THPTA00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H10
Học BạA00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H10
6720105Kỹ thuật phục hình răngĐT THPTA00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H11
Học BạA00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H11
6720201DượcĐT THPTA00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H13
Học BạA00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H13
6720301Điều dưỡngĐT THPTA00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H12
Học BạA00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H12
6810404Chăm sóc sắc đẹpĐT THPTA00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H14
Học BạA00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H14
Tiếng Trung

Mã ngành: 6220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H16

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Trung

Mã ngành: 6220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H16

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Hàn

Mã ngành: 6220211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H15

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Hàn

Mã ngành: 6220211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H15

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Nhật

Mã ngành: 6220212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H17

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Nhật

Mã ngành: 6220212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H17

Điểm chuẩn 2024:

Y sỹ đa khoa

Mã ngành: 6720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H08

Điểm chuẩn 2024:

Y sỹ đa khoa

Mã ngành: 6720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H08

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 6720102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H09

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 6720102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H09

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 6720103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 6720103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hình răng

Mã ngành: 6720105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H11

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hình răng

Mã ngành: 6720105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H11

Điểm chuẩn 2024:

Dược

Mã ngành: 6720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H13

Điểm chuẩn 2024:

Dược

Mã ngành: 6720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H13

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 6720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H12

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 6720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H12

Điểm chuẩn 2024:

Chăm sóc sắc đẹp

Mã ngành: 6810404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H14

Điểm chuẩn 2024:

Chăm sóc sắc đẹp

Mã ngành: 6810404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H14

Điểm chuẩn 2024: