Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDD1909
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6220209 | Tiếng Trung | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H16 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H16 | ||||
6220211 | Tiếng Hàn | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H15 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H15 | ||||
6220212 | Tiếng Nhật | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H17 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H17 | ||||
6720101 | Y sỹ đa khoa | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H08 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H08 | ||||
6720102 | Y học cổ truyền | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H09 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H09 | ||||
6720103 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H10 | ||||
6720105 | Kỹ thuật phục hình răng | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H11 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H11 | ||||
6720201 | Dược | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H13 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H13 | ||||
6720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H12 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H12 | ||||
6810404 | Chăm sóc sắc đẹp | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H14 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H14 |
Mã ngành: 6220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H17
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H17
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B02; B08; B09; B10; C01; C02; D01; D07; H01; H06; H14
Điểm chuẩn 2024: