Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDD0209
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6210402 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
6220202 | Phiên dịch tiếng Anh thương mại | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
6220206 | Tiếng Anh | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
6320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
6320201 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
6340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
6340113 | Logistics | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
6340116 | Marketing | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
6340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
6340202 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
6340302 | Kế toán doanh nghiệp | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
6340401 | Quản trị nhân sự | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
6340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
6480105 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
6480108 | Đồ hoa đa phương tiện | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
6480206 | Xử lý dữ liệu | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
6480207 | Lập trình máy tính | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
6480209 | Quản trị mạng máy tính | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
6480216 | An ninh mạng | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
6810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ |
Mã ngành: 6210402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6210402
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6210402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220206
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6320108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6320201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6320201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340102
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340113
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340113
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340113
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340116
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340122
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340302
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340417
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340417
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340417
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480105
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480206
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480207
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480209
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480216
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: