Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDD0304
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6510216 | Ngành Công nghệ Ô tô | Học Bạ | |||
6480102 | Ngành Kỹ thuật sửa và chữa lắp ráp máy tính | Học Bạ | |||
6480210 | Ngành Quản trị mạng máy tính | Học Bạ | |||
6520121 | Ngành Cắt gọt kim loại | Học Bạ | |||
6520123 | Ngành Hàn | Học Bạ | |||
6520126 | Ngành Nguội sửa chữa máy công cụ | Học Bạ | |||
6520205 | Ngành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Học Bạ | |||
6520225 | Ngành Điện tử công nghiệp | Học Bạ | |||
6520227 | Ngành Điện công nghiệp và dân dụng | Học Bạ | |||
6540204 | Ngành May thời trang | Học Bạ | |||
6810207 | Ngành Kỹ thuật chế biến món | Học Bạ |
Mã ngành: 6510216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520123
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520126
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520225
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520227
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6540204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: