Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDT026
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6210403 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6340113 | Logistics | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6340202 | Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6340302 | Kế toán doanh nghiệp | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6340404 | Quần trị kinh doanh | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6340413 | Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6480205 | Tin học ứng dụng | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6480209 | Quản trị mạng máy tính | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6510110 | Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6510216 | Công nghệ ô tô | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6510902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6520121 | Cắt gọt kim loại (Cơ khí chế tạo) | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6520123 | Hàn (kỹ thuật gia công kim loại) | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6520184 | Vận hành máy thi công mặt đường | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6520263 | Cơ điện tử | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6580205 | Xây dựng cầu đường bộ | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6580301 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6840101 | Khai thác vận tải | ĐT THPT | |||
Học Bạ |
Mã ngành: 6210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340113
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340113
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340413
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340413
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510902
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510902
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520123
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520123
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520184
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520184
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520263
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520263
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6840101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6840101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: