Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CMD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6220206 | Tiếng Anh | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6220209 | Tiếng Trung Quốc | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6320106 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6340101 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6340301 | Kế toán | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6340404 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6810103 | Hướng dẫn du lịch | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | ĐT THPT | |||
Học Bạ |
Mã ngành: 6220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6320106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: