Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D27 - Toán, Vật lí, Tiếng Nga

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D27 - Toán, Vật lí, Tiếng Nga mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D27 - Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM

Mã trường: GTS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101AQuản trị kinh doanh – chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
734040502AHệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Kinh tế số và Trí tuệ nhân tạo) - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
734040502EHệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Kinh tế số và Trí tuệ nhân tạo) - chương trình hoàn toàn bằng Tiếng AnhKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
7340405AHệ thống thông tin quản lý - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
7460108AKhoa học dữ liệu - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
7480102AMạng máy tính và truyền thông dữ liệu (chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Kỹ thuật thiết kế vi mạch và AI) - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
748020101ACông nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin) - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
748020101ECông nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin)- chương trình hoàn toàn bằng Tiếng AnhKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
748020104ACông nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và AI) - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
748020105ACông nghệ thông tin (chuyên ngành Smart logistics) - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
748020106ACông nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ ô tô số) - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
748020107ACông nghệ thông tin (chuyên ngành Truyền thông số và Đổi mới sáng tạo) - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
7510104ACông nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông;  Logistics và hạ tầng giao thông) - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
7510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
7510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
7510300Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Kỹ thuật; Công nghệ kỹ thuật; Kiến trúc và Xây dựng)Kết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
7510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
7510605ALogistics và quản lý chuỗi cung ứng - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
7510605ELogistics và quản lý chuỗi cung ứng - chương trình hoàn toàn bằng Tiếng AnhKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
752010308AKỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị) - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
752010309AKỹ thuật cơ khí (chuyên ngành kỹ thuật cơ khí hàng không) - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
7520122Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp)Kết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
7520130AKỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ô tô; Cơ điện tử ô tô) - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
7520200Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Kinh tế; Quản lý; vận hành và khai thác)Kết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
7520201Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp; Hệ thống điện giao thông; Năng lượng tái tạo)Kết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
7520207AKỹ thuật điện tử - viễn thông - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
752021603AKỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành Kỹ thuật điều khiển tự động và thông tin tín hiệu đường sắt tốc độ cao) - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
7520216AKỹ thuật điều khiển và tự động hóa - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
7520320Kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Kỹ thuật môi trường; Quản lý an toàn và môi trường)Kết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
758020101Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp)Kết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
758020105AKỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Thiết kế nội thất) – chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
758020106Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng dân dụng Ứng dụng công nghệ số)Kết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
7580202Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành Xây dựng và quản lý cảng - công trình giao thông thủy)Kết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường; Xây dựng đường bộ; Xây dựng công trình giao thông đô thị)Kết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
758020512Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị)Kết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
7580300Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Công nghệ thông tin;Viễn thông, Điện; năng lượng, Cơ khí)Kết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
758030101AKinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
758030103AKinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
7580302AQuản lý xây dựng - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
7840100Nhóm ngành tuyển chung (dành cho đối tượng chưa xác định được ngành học) – Chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
784010101AKhai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
784010102AKhai thác vận tải (chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
784010104AKhai thác vận tải (chuyên ngành Khai thác đường sắt tốc độ cao) - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
784010403AKinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế hàng hải và đường thủy) - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
784010404AKinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế hàng không) - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
7840106Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển; Cơ điện tử)Kết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
784010606Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển)Kết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
784010607Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật)Kết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
784010609AKhoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
784010613AKhoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải và đường thủy) - chương trình tiên tiếnKết Hợp(Toán; 2 môn bất kì)
Quản trị kinh doanh – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7340101A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Kinh tế số và Trí tuệ nhân tạo) - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 734040502A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Kinh tế số và Trí tuệ nhân tạo) - chương trình hoàn toàn bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 734040502E

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7340405A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7460108A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Kỹ thuật thiết kế vi mạch và AI) - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7480102A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin) - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 748020101A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin)- chương trình hoàn toàn bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 748020101E

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và AI) - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 748020104A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (chuyên ngành Smart logistics) - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 748020105A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ ô tô số) - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 748020106A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (chuyên ngành Truyền thông số và Đổi mới sáng tạo) - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 748020107A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông;  Logistics và hạ tầng giao thông) - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7510104A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Kỹ thuật; Công nghệ kỹ thuật; Kiến trúc và Xây dựng)

Mã ngành: 7510300

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7510605A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - chương trình hoàn toàn bằng Tiếng Anh

Mã ngành: 7510605E

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị) - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 752010308A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành kỹ thuật cơ khí hàng không) - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 752010309A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp)

Mã ngành: 7520122

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ô tô; Cơ điện tử ô tô) - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7520130A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Kinh tế; Quản lý; vận hành và khai thác)

Mã ngành: 7520200

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp; Hệ thống điện giao thông; Năng lượng tái tạo)

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7520207A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành Kỹ thuật điều khiển tự động và thông tin tín hiệu đường sắt tốc độ cao) - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 752021603A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7520216A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Kỹ thuật môi trường; Quản lý an toàn và môi trường)

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp)

Mã ngành: 758020101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Thiết kế nội thất) – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 758020105A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng dân dụng Ứng dụng công nghệ số)

Mã ngành: 758020106

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành Xây dựng và quản lý cảng - công trình giao thông thủy)

Mã ngành: 7580202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường; Xây dựng đường bộ; Xây dựng công trình giao thông đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị)

Mã ngành: 758020512

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Công nghệ thông tin;Viễn thông, Điện; năng lượng, Cơ khí)

Mã ngành: 7580300

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 758030101A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 758030103A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7580302A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành tuyển chung (dành cho đối tượng chưa xác định được ngành học) – Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7840100

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 784010101A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 784010102A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác vận tải (chuyên ngành Khai thác đường sắt tốc độ cao) - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 784010104A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế hàng hải và đường thủy) - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 784010403A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế hàng không) - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 784010404A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển; Cơ điện tử)

Mã ngành: 7840106

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển)

Mã ngành: 784010606

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật)

Mã ngành: 784010607

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 784010609A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải và đường thủy) - chương trình tiên tiến

Mã ngành: 784010613A

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024: