Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: GTS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101A | Quản trị kinh doanh – chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
734040502A | Hệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Kinh tế số và Trí tuệ nhân tạo) - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
734040502E | Hệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Kinh tế số và Trí tuệ nhân tạo) - chương trình hoàn toàn bằng Tiếng Anh | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
7340405A | Hệ thống thông tin quản lý - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
7460108A | Khoa học dữ liệu - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
7480102A | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Kỹ thuật thiết kế vi mạch và AI) - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
748020101A | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin) - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
748020101E | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin)- chương trình hoàn toàn bằng Tiếng Anh | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
748020104A | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và AI) - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
748020105A | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Smart logistics) - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
748020106A | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ ô tô số) - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
748020107A | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Truyền thông số và Đổi mới sáng tạo) - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
7510104A | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistics và hạ tầng giao thông) - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
7510300 | Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Kỹ thuật; Công nghệ kỹ thuật; Kiến trúc và Xây dựng) | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
7510605A | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
7510605E | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - chương trình hoàn toàn bằng Tiếng Anh | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
752010308A | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị) - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
752010309A | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành kỹ thuật cơ khí hàng không) - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
7520122 | Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp) | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
7520130A | Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ô tô; Cơ điện tử ô tô) - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
7520200 | Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Kinh tế; Quản lý; vận hành và khai thác) | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp; Hệ thống điện giao thông; Năng lượng tái tạo) | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
7520207A | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
752021603A | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành Kỹ thuật điều khiển tự động và thông tin tín hiệu đường sắt tốc độ cao) - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
7520216A | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
7520320 | Kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Kỹ thuật môi trường; Quản lý an toàn và môi trường) | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
758020101 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
758020105A | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Thiết kế nội thất) – chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
758020106 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng dân dụng Ứng dụng công nghệ số) | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành Xây dựng và quản lý cảng - công trình giao thông thủy) | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường; Xây dựng đường bộ; Xây dựng công trình giao thông đô thị) | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
758020512 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị) | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
7580300 | Nhóm ngành liên quan đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị (Công nghệ thông tin;Viễn thông, Điện; năng lượng, Cơ khí) | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
758030101A | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
758030103A | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
7580302A | Quản lý xây dựng - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
7840100 | Nhóm ngành tuyển chung (dành cho đối tượng chưa xác định được ngành học) – Chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
784010101A | Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
784010102A | Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
784010104A | Khai thác vận tải (chuyên ngành Khai thác đường sắt tốc độ cao) - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
784010403A | Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế hàng hải và đường thủy) - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
784010404A | Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế hàng không) - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
7840106 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển; Cơ điện tử) | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
784010606 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
784010607 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
784010609A | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
784010613A | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải và đường thủy) - chương trình tiên tiến | Kết Hợp | (Toán; 2 môn bất kì) |
Mã ngành: 7340101A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 734040502A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 734040502E
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 748020101A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 748020101E
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 748020104A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 748020105A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 748020106A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 748020107A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510104A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510300
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605E
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 752010308A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 752010309A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520122
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520200
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 752021603A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 758020101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 758020105A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 758020106
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 758020512
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580300
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 758030101A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 758030103A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840100
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 784010101A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 784010102A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 784010104A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 784010403A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 784010404A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840106
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 784010606
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 784010607
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 784010609A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 784010613A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024: