Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp D90 - Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp D90 - Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D90 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long

Mã trường: VLU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510201_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình CLC
ĐT THPTC03; D90; C01; D07; A10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Học BạA00; A01; D0118Chương trình CLC
Học BạC03; D90; C01; D07; A10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
V-SATA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
7510201_NB Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTC03; D90; C01; D07; A10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Học BạA00; A01; D0118CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạC03; D90; C01; D07; A10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
V-SATA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC03; D90; C01; D07; A10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC03; D90; C01; D07; A10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
V-SATA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
7510203_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình CLC
ĐT THPTC03; D90; C01; D07; A10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Học BạA00; A01; D0118Chương trình CLC
Học BạC03; D90; C01; D07; A10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
V-SATA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
7520107Kỹ thuật Robot (ngành mới)ĐT THPTA00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
Học BạA00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
V-SATA00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot (ngành mới)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot (ngành mới)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot (ngành mới)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot (ngành mới)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot (ngành mới)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04

Điểm chuẩn 2024: