Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TYS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720101 | Y khoa | ĐGTD BK | K00 | ||
7720115 | Y học cổ truyền | ĐGTD BK | K00 | ||
7720201 | Dược học | ĐGTD BK | K00 | ||
7720301 | Điều dưỡng | ĐGTD BK | K00 | ||
7720302 | Hộ sinh | ĐGTD BK | K00 | ||
7720401 | Dinh dưỡng | ĐGTD BK | K00 | ||
7720501 | Răng Hàm Mặt | ĐGTD BK | K00 | ||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐGTD BK | K00 | ||
7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐGTD BK | K00 | ||
7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ĐGTD BK | K00 | ||
7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | ĐGTD BK | K00 | ||
7720701 | Y tế công cộng | ĐGTD BK | K00 |
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720602
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720699
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: