Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7810301 | Quản lý TDTT | Kết Hợp | T00; T03; T05; T08 | 20.5 | Kết hợp điểm thi TN THPT với năng khiếu ( điểm NK từ 6 trở lên) |
Kết Hợp | T00; T03; T05; T08 | 17 | Kết hợp học bạ với năng khiếu ( điểm NK từ 6 trở lên) | ||
Kết Hợp | T00; T03; T05; T08 | 18 | Kết hợp học bạ với năng khiếu ( điểm NK từ 6.5 trở lên) | ||
7810302 | Huấn luyện thể thao | Kết Hợp | T00; T03; T05; T08 | 20.5 | Kết hợp điểm thi TN THPT với năng khiếu ( điểm NK từ 6.5 trở lên) |
Ưu Tiên | T00; T03; T05; T08 | 21 |
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: T00; T03; T05; T08
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với năng khiếu ( điểm NK từ 6 trở lên)
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: T00; T03; T05; T08
Điểm chuẩn 2024: 17
Ghi chú: Kết hợp học bạ với năng khiếu ( điểm NK từ 6 trở lên)
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: T00; T03; T05; T08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Kết hợp học bạ với năng khiếu ( điểm NK từ 6.5 trở lên)
Mã ngành: 7810302
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: T00; T03; T05; T08
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với năng khiếu ( điểm NK từ 6.5 trở lên)
Mã ngành: 7810302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: T00; T03; T05; T08
Điểm chuẩn 2024: 21