Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp T00 - Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp T00 - Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối T00 - Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng

Mã trường: TTD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7810301Quản lý TDTTKết HợpT00; T03; T05; T0820.5Kết hợp điểm thi TN THPT với năng khiếu ( điểm NK từ 6 trở lên)
Kết HợpT00; T03; T05; T0817Kết hợp học bạ với năng khiếu ( điểm NK từ 6 trở lên)
Kết HợpT00; T03; T05; T0818Kết hợp học bạ với năng khiếu ( điểm NK từ 6.5 trở lên)
7810302Huấn luyện thể thaoKết HợpT00; T03; T05; T0820.5Kết hợp điểm thi TN THPT với năng khiếu ( điểm NK từ 6.5 trở lên)
Ưu TiênT00; T03; T05; T0821
Quản lý TDTT

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T00; T03; T05; T08

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với năng khiếu ( điểm NK từ 6 trở lên)

Quản lý TDTT

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T00; T03; T05; T08

Điểm chuẩn 2024: 17

Ghi chú: Kết hợp học bạ với năng khiếu ( điểm NK từ 6 trở lên)

Quản lý TDTT

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T00; T03; T05; T08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Kết hợp học bạ với năng khiếu ( điểm NK từ 6.5 trở lên)

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T00; T03; T05; T08

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với năng khiếu ( điểm NK từ 6.5 trở lên)

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T00; T03; T05; T08

Điểm chuẩn 2024: 21