Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KCC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 25.14 | |
ĐT THPT | C00; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); TH1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 24.78 | |||
Học Bạ | C00; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); TH1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 25.25 | |
ĐT THPT | C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); TH1 (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 25.5 | |||
Học Bạ | C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); TH1 (Toán; Lí; Tin) |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.14
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); TH1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.78
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); TH1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); TH1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); TH1 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024: