Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp X12 - Toán, Hóa, Công nghệ nông nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp X12 - Toán, Hóa, Công nghệ nông nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X12 - Trường Đại Học Văn Lang

Mã trường: DVL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510406Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngĐT THPTA00; B00; D0716
ĐT THPTA01; (Toán; Hóa; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Công nghệ)
Học BạA00; B00; D0718
Học BạA01; (Toán; Hóa; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Công nghệ)
7720101Y KhoaĐT THPTA00; B0022.5
ĐT THPTD07; (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Học BạA00; B0024Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
Học BạD07; (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D0721
ĐT THPT(Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Học BạA00; B00; D0724Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
Học Bạ(Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
7720301Điều dưỡngĐT THPTB00; D0719
ĐT THPTA00; (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Học BạB00; D0719.5Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên
Học BạA00; (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
7720501Răng - Hàm - MặtĐT THPTA00; B00; D0722.5
ĐT THPT(Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Học BạA00; B00; D0724Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
Học Bạ(Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
7720601Kỹ thuật Xét nghiệm Y họcĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPT(Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Học BạA00; B00; D0719.5Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên
Học Bạ(Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; (Toán; Hóa; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; (Toán; Hóa; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi

Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên

Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024: