Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 16 | |
ĐT THPT | A01; (Toán; Hóa; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 18 | |||
Học Bạ | A01; (Toán; Hóa; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
7720101 | Y Khoa | ĐT THPT | A00; B00 | 22.5 | |
ĐT THPT | D07; (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi | ||
Học Bạ | D07; (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 21 | |
ĐT THPT | (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi | ||
Học Bạ | (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A00; (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | B00; D07 | 19.5 | Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên | ||
Học Bạ | A00; (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
7720501 | Răng - Hàm - Mặt | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 22.5 | |
ĐT THPT | (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi | ||
Học Bạ | (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 19.5 | Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên | ||
Học Bạ | (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ) |
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; (Toán; Hóa; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; (Toán; Hóa; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024: