Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NLS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | ĐT THPT | A01; B00 | 22.5 | |
ĐT THPT | B08; (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | A01; B00; B08; (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A01; B00 | 24 | Học lực lớp 12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 đểm trở lên | ||
Học Bạ | B08; (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A01; B00; B08; (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A01; B00; B08; (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ) |
Mã ngành: 7140215
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7140215
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140215
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; B00; B08; (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140215
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 đểm trở lên
Mã ngành: 7140215
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140215
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; B00; B08; (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140215
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; B00; B08; (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024: