Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp X57 - Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp X57 - Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X57 - Trường Đại học Nam Cần Thơ

Mã trường: DNC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310109Kinh tế sốĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTC03; D10; X17; X56; Y07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC03; D10; X17; X56; Y07
Kết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTC03; D10; X17; X56; Y07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC03; D10; X17; X56; Y07
Kết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTC03; D10; X17; X56; Y07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC03; D10; X17; X56; Y07
Kết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTC03; D10; X17; X56; Y07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC03; D10; X17; X56; Y07
Kết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTC03; D10; X17; X56; Y07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC03; D10; X17; X56; Y07
Kết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7340201Tài chính - ngân hàngĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTC03; D10; X17; X56; Y07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC03; D10; X17; X56; Y07
Kết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTC03; D10; X17; X56; Y07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC03; D10; X17; X56; Y07
Kết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7510601Quản lý công nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC03; X17; X26; X56
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC03; X17; X26; X56
Kết HợpA00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC03; X17; X26; X56
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC03; X17; X26; X56
Kết HợpA00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56
7580101Kiến trúcĐT THPTA00; D01; V00; V016
ĐT THPTC01; X06; X56
Học BạA00; D01; V00; V0118
Học BạC01; X06; X56
Kết HợpA00; C01; D01; V00; V01; X06; X56
Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X17; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; X17; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X17; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; X17; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 6

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; C01; D01; V00; V01; X06; X56

Điểm chuẩn 2024: