Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DNC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310109 | Kinh tế số | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D10; X17; X56; Y07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D10; X17; X56; Y07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D10; X17; X56; Y07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D10; X17; X56; Y07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D10; X17; X56; Y07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D10; X17; X56; Y07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D10; X17; X56; Y07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D10; X17; X56; Y07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D10; X17; X56; Y07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D10; X17; X56; Y07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | ||||
7340201 | Tài chính - ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D10; X17; X56; Y07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D10; X17; X56; Y07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D10; X17; X56; Y07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D10; X17; X56; Y07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | ||||
7510601 | Quản lý công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C03; X17; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C03; X17; X26; X56 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C03; X17; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C03; X17; X26; X56 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56 | ||||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | A00; D01; V00; V01 | 6 | |
ĐT THPT | C01; X06; X56 | ||||
Học Bạ | A00; D01; V00; V01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; X06; X56 | ||||
Kết Hợp | A00; C01; D01; V00; V01; X06; X56 |
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X17; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; X17; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X17; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; X17; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X06; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X06; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; C01; D01; V00; V01; X06; X56
Điểm chuẩn 2024: