Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: XDA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340409 | Quản lý dự án | V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||
7460108 | Khoa học dữ liệu (mới) | V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||
7480101 | Khoa học Máy tính | V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||
7480101_QT | Khoa học máy tính (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||
7480201_01 | Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện | V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||
7480201_02 | Công nghệ thông tin/ An toàn thông tin (mới) | V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||
7510105 | Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng | V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS5 | ||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||
7510605_01 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị | V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||
7510605_02 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệp | V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||
7520103 | Kỹ thuật cơ khí | V-SAT | VS1; VS2; VS3 | ||
7520103_01 | Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng | V-SAT | VS1; VS2; VS3 | ||
7520103_03 | Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện | V-SAT | VS1; VS2; VS3 | ||
7520103_04 | Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô | V-SAT | VS1; VS2; VS3 | ||
7520201 | Kỹ thuật điện | V-SAT | VS1; VS2; VS3 | ||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (mới) | V-SAT | VS1; VS2 | ||
7520309 | Kỹ thuật vật liệu | V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS5 | ||
7520320 | Kỹ thuật Môi trường | V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS5 | ||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||
7580201_01 | Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | V-SAT | VS1; VS2; VS3 | ||
7580201_02 | Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình | V-SAT | VS1; VS2; VS3 | ||
7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng | V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||
7580201_04 | Kỹ thuật xây dựng/Kỹ thuật công trình thủy | V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||
7580201_05 | Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển | V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||
7580201_CLC | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt - Pháp PFIEV) | V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||
7580201_QT | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||
7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường | V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||
7580205_02 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị | V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||
7580213_01 | Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước | V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS5 | ||
7580301 | Kinh tế xây dựng | V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||
7580302_01 | Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị | V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||
7580302_02 | Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản | V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||
7580302_03 | Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng. đất đai đô thị | V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||
7580302_04 | Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng | V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 |
Mã ngành: 7340409
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101_QT
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_01
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_02
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510105
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_01
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_02
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103_01
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103_03
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103_04
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520309
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201_01
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201_02
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201_03
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201_04
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201_05
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201_CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201_QT
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205_01
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205_02
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580213_01
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302_01
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302_02
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302_03
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302_04
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4
Điểm chuẩn 2024: