Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp VSAT - VS1 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp VSAT - VS1 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối VSAT - VS1 - Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội

Mã trường: XDA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340409Quản lý dự ánV-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7460108Khoa học dữ liệu (mới)V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7480101Khoa học Máy tínhV-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7480101_QTKhoa học máy tính (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7480201Công nghệ thông tinV-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7480201_01Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiệnV-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7480201_02Công nghệ thông tin/ An toàn thông tin (mới)V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7510105Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựngV-SATVS1; VS2; VS3; VS5
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngV-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7510605_01Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thịV-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7510605_02Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệpV-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7520103Kỹ thuật cơ khíV-SATVS1; VS2; VS3
7520103_01Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựngV-SATVS1; VS2; VS3
7520103_03Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điệnV-SATVS1; VS2; VS3
7520103_04Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tôV-SATVS1; VS2; VS3
7520201Kỹ thuật điệnV-SATVS1; VS2; VS3
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (mới)V-SATVS1; VS2
7520309Kỹ thuật vật liệuV-SATVS1; VS2; VS3; VS5
7520320Kỹ thuật Môi trườngV-SATVS1; VS2; VS3; VS5
7580201Kỹ thuật xây dựngV-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7580201_01Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệpV-SATVS1; VS2; VS3
7580201_02Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trìnhV-SATVS1; VS2; VS3
7580201_03Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựngV-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7580201_04Kỹ thuật xây dựng/Kỹ thuật công trình thủyV-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7580201_05Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biểnV-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7580201_CLCKỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt - Pháp PFIEV)V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7580201_QTKỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7580205_01Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đườngV-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7580205_02Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thịV-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7580213_01Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nướcV-SATVS1; VS2; VS3; VS5
7580301Kinh tế xây dựngV-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7580302_01Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thịV-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7580302_02Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sảnV-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7580302_03Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng. đất đai đô thịV-SATVS1; VS2; VS3; VS4
7580302_04Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựngV-SATVS1; VS2; VS3; VS4
Quản lý dự án

Mã ngành: 7340409

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (mới)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)

Mã ngành: 7480101_QT

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin/ An toàn thông tin (mới)

Mã ngành: 7480201_02

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS5

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị

Mã ngành: 7510605_01

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệp

Mã ngành: 7510605_02

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng

Mã ngành: 7520103_01

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện

Mã ngành: 7520103_03

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520103_04

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (mới)

Mã ngành: 7520216

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS5

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS5

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

Mã ngành: 7580201_01

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình

Mã ngành: 7580201_02

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng

Mã ngành: 7580201_03

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng/Kỹ thuật công trình thủy

Mã ngành: 7580201_04

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển

Mã ngành: 7580201_05

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt - Pháp PFIEV)

Mã ngành: 7580201_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)

Mã ngành: 7580201_QT

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường

Mã ngành: 7580205_01

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị

Mã ngành: 7580205_02

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước

Mã ngành: 7580213_01

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS5

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị

Mã ngành: 7580302_01

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản

Mã ngành: 7580302_02

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng. đất đai đô thị

Mã ngành: 7580302_03

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng

Mã ngành: 7580302_04

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: VS1; VS2; VS3; VS4

Điểm chuẩn 2024: