Mã trường: DDK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp | A00 |
2023: 18.6 2022: 18.1 2021: 23.45 |
|
2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp | A01 |
2023: 18.6 2022: 18.1 2021: 23.45 |
|
3 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 |
2023: 18 2022: 15 2021: 21 |
|
4 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01 |
2023: 18 2022: 15 2021: 21 |
|
5 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00 |
2023: 17 2022: 15 2021: 22.5 |
|
6 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A01 |
2023: 17 2022: 15 2021: 22.5 |
|
7 | 7580201A | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng | A00 |
2023: 17 2022: 16 2021: 22.55 |
|
8 | 7580201A | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng | A01 |
2023: 17 2022: 16 2021: 22.55 |
|
9 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00 |
2023: 17 2022: 15 2021: 17.05 |
|
10 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A01 |
2023: 17 2022: 15 2021: 17.05 |
|
11 | 7580201CLC | Kỹ thuật Xây dựng - CN Xây dựng DD và CN (Chất lượng cao) | A00 | 2021: 18 | |
12 | 7580201CLC | Kỹ thuật Xây dựng - CN Xây dựng DD và CN (Chất lượng cao) | A01 | 2021: 18 | |
13 | 7580205CLC | Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao) | A00 | 2021: 16.7 | |
14 | 7580205CLC | Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao) | A01 | 2021: 16.7 |
Mã trường: DDK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00 |
2023: 23.8 2022: 24.89 |
|
2 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A01 |
2023: 23.8 2022: 24.89 |
|
3 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00 |
2023: 23.25 2022: 23.18 |
|
4 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A01 |
2023: 23.25 2022: 23.18 |
|
5 | 7580201A | Kỹ thuật Xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng | A00 |
2023: 21.43 2022: 25.37 |
|
6 | 7580201A | Kỹ thuật Xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng | A01 |
2023: 21.43 2022: 25.37 |
|
7 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00 |
2023: 21.11 2022: 22.78 |
|
8 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A01 |
2023: 21.11 2022: 22.78 |
|
9 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 |
2023: 19.17 2022: 19.75 |
|
10 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01 |
2023: 19.17 2022: 19.75 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc-Giao thông