Mã trường: DTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 |
2023: 24 2022: 25 2021: 29.4 |
|
2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A01 |
2023: 24 2022: 25 2021: 29.4 |
|
3 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | C01 |
2023: 24 2022: 25 2021: 29.4 |
|
4 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00 |
2023: 23 2022: 23 2021: 24 |
|
5 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A01 |
2023: 23 2022: 23 2021: 24 |
|
6 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00 |
2023: 23 2022: 23 2021: 24 |
|
7 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V01 |
2023: 23 2022: 23 2021: 24 |
|
8 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 | 2023: 23 | |
9 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A01 | 2023: 23 | |
10 | 7580302 | Quản lý xây dựng | C01 | 2023: 23 | |
11 | F7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao | A00 |
2023: 23 2022: 22 2021: 24 |
|
12 | F7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao | A01 |
2023: 23 2022: 22 2021: 24 |
|
13 | F7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao | C01 |
2023: 23 2022: 22 2021: 24 |
|
14 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 |
2023: 22 2022: 23 2021: 24 |
|
15 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01 |
2023: 22 2022: 23 2021: 24 |
|
16 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | C01 |
2023: 22 2022: 23 2021: 24 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Tôn Đức Thắng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc-Giao thông