Mã trường: GHA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 |
2023: 23.51 2022: 23.5 2021: 22.8 |
|
2 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A01 |
2023: 23.51 2022: 23.5 2021: 22.8 |
|
3 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 |
2023: 23.51 2022: 23.5 2021: 22.8 |
|
4 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D07 |
2023: 23.51 2022: 23.5 2021: 22.8 |
|
5 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00 |
2023: 22.75 2022: 22.75 2021: 22.9 |
|
6 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A01 |
2023: 22.75 2022: 22.75 2021: 22.9 |
|
7 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | D01 |
2023: 22.75 2021: 22.9 |
|
8 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | D07 |
2023: 22.75 2022: 22.75 2021: 22.9 |
|
9 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 |
2023: 22 2022: 21.2 2021: 21.1 |
|
10 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A01 |
2023: 22 2022: 21.2 2021: 21.1 |
|
11 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01 |
2023: 22 2022: 21.2 2021: 21.1 |
|
12 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D07 |
2023: 22 2022: 21.2 2021: 21.1 |
|
13 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00 |
2023: 21.6 2022: 17.35 |
|
14 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A01 |
2023: 21.6 2022: 17.35 |
|
15 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | D01 |
2023: 21.6 2022: 17.35 |
|
16 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | D07 |
2023: 21.6 2022: 17.35 |
|
17 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 |
2023: 19.25 2022: 17 2021: 16 |
|
18 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01 |
2023: 19.25 2022: 17 2021: 16 |
|
19 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D01 |
2023: 19.25 2022: 17 2021: 16 |
|
20 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D07 |
2023: 19.25 2022: 17 2021: 16 |
Mã trường: GHA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00 |
2023: 26.51 2022: 26.08 |
|
2 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A01 |
2023: 26.51 2022: 26.08 |
|
3 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | D01 |
2023: 26.51 2022: 26.08 |
|
4 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | D07 |
2023: 26.51 2022: 26.08 |
|
5 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 |
2023: 26.26 2022: 25.67 |
|
6 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A01 |
2023: 26.26 2022: 25.67 |
|
7 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 |
2023: 26.26 2022: 25.67 |
|
8 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D07 |
2023: 26.26 2022: 25.67 |
|
9 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00 |
2023: 24.65 2022: 21.7 |
|
10 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A01 |
2023: 24.65 2022: 21.7 |
|
11 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | D01 |
2023: 24.65 2022: 21.7 |
|
12 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | D07 |
2023: 24.65 2022: 21.7 |
|
13 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 |
2023: 24.59 2022: 24.3 |
|
14 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A01 |
2023: 24.59 2022: 24.3 |
|
15 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01 |
2023: 24.59 2022: 24.3 |
|
16 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D07 |
2023: 24.59 2022: 24.3 |
|
17 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 |
2023: 20 2022: 19.23 |
|
18 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01 |
2023: 20 2022: 19.23 |
|
19 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D01 |
2023: 20 2022: 19.23 |
|
20 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D07 |
2023: 20 2022: 19.23 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc-Giao thông