Mã trường: IUH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580201 | kỹ thuật xây dựng | A00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 21 |
|
2 | 7580201 | kỹ thuật xây dựng | A01 |
2023: 19 2022: 19 2021: 21 |
|
3 | 7580201 | kỹ thuật xây dựng | C01 |
2023: 19 2022: 19 2021: 21 |
|
4 | 7580201 | kỹ thuật xây dựng | D90 |
2023: 19 2022: 19 2021: 21 |
|
5 | 7580205 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 18.5 |
|
6 | 7580205 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01 |
2023: 19 2022: 19 2021: 18.5 |
|
7 | 7580205 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | C01 |
2023: 19 2022: 19 2021: 18.5 |
|
8 | 7580205 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D90 |
2023: 19 2022: 19 2021: 18.5 |
Mã trường: IUH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 |
2023: 22.5 2022: 26 2021: 23 |
|
2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A01 |
2023: 22.5 2022: 26 2021: 23 |
|
3 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D90 |
2023: 22.5 2022: 26 2021: 23 |
|
4 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | C01 |
2023: 22.5 2022: 26 2021: 23 |
|
5 | 7580205 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 |
2023: 21 2022: 24 2021: 20 |
|
6 | 7580205 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01 |
2023: 21 2022: 24 2021: 20 |
|
7 | 7580205 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D90 |
2023: 21 2022: 24 2021: 20 |
|
8 | 7580205 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | C01 |
2023: 21 2022: 24 2021: 20 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc-Giao thông