Mã trường: XDA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580302_02 | Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tề và quản lý bất động sản | A00 |
2023: 21.5 2022: 22.3 |
|
2 | 7580302_02 | Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tề và quản lý bất động sản | A01 |
2023: 21.5 2022: 22.3 |
|
3 | 7580302_02 | Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tề và quản lý bất động sản | D01 | 2023: 21.5 | |
4 | 7580302_02 | Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tề và quản lý bất động sản | D07 |
2023: 21.5 2022: 22.3 |
|
5 | 7580302_01 | Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quàn lý đô thị | A00 |
2023: 21.25 2022: 21.4 |
|
6 | 7580302_01 | Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quàn lý đô thị | A01 |
2023: 21.25 2022: 21.4 |
|
7 | 7580302_01 | Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quàn lý đô thị | D01 | 2023: 21.25 | |
8 | 7580302_01 | Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quàn lý đô thị | D07 |
2023: 21.25 2022: 21.4 |
|
9 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Tin học xây dựng | A00 |
2023: 21.2 2022: 20.75 |
|
10 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Tin học xây dựng | A01 |
2023: 21.2 2022: 20.75 |
|
11 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Tin học xây dựng | D01 | 2023: 21.2 | |
12 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Tin học xây dựng | D07 |
2023: 21.2 2022: 20.75 |
|
13 | 7580201_01 | Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Xây dựng Dân dụng và công nghiệp | A00 |
2023: 20 2022: 20 |
|
14 | 7580201_01 | Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Xây dựng Dân dụng và công nghiệp | A01 |
2023: 20 2022: 20 |
|
15 | 7580201_01 | Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Xây dựng Dân dụng và công nghiệp | D07 |
2023: 20 2022: 20 |
|
16 | 7580201_01 | Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Xây dựng Dân dụng và công nghiệp | D24 |
2023: 20 2022: 20 |
|
17 | 7580201_01 | Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Xây dựng Dân dụng và công nghiệp | D29 |
2023: 20 2022: 20 |
|
18 | 7580201_02 | Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Hệ thống kỹ thuật trong công trình | A00 |
2023: 20 2022: 20 |
|
19 | 7580201_02 | Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Hệ thống kỹ thuật trong công trình | A01 |
2023: 20 2022: 20 |
|
20 | 7580201_02 | Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Hệ thống kỹ thuật trong công trình | D07 |
2023: 20 2022: 20 |
|
21 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Chuyên Xây dựng cầu đường | A00 |
2023: 18 2022: 16 |
|
22 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Chuyên Xây dựng cầu đường | A01 |
2023: 18 2022: 16 |
|
23 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Chuyên Xây dựng cầu đường | D01 | 2023: 18 | |
24 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Chuyên Xây dựng cầu đường | D07 |
2023: 18 2022: 16 |
|
25 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 2023: 17 | |
26 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A01 | 2023: 17 | |
27 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01 | 2023: 17 | |
28 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D07 | 2023: 17 | |
29 | 7580213_01 | Kỹ thuật cấp thoát nước/ Chuyên Kỹ thuật nước - Môi trường nước | A00 |
2023: 17 2022: 16 |
|
30 | 7580213_01 | Kỹ thuật cấp thoát nước/ Chuyên Kỹ thuật nước - Môi trường nước | A01 |
2023: 17 2022: 16 |
|
31 | 7580213_01 | Kỹ thuật cấp thoát nước/ Chuyên Kỹ thuật nước - Môi trường nước | B00 |
2023: 17 2022: 16 |
|
32 | 7580213_01 | Kỹ thuật cấp thoát nước/ Chuyên Kỹ thuật nước - Môi trường nước | D07 |
2023: 17 2022: 16 |
|
33 | 7580201_04 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 2022: 16 | |
34 | 7580201_04 | Kỹ thuật xây dựng | A01 | 2022: 16 | |
35 | 7580201_04 | Kỹ thuật xây dựng | D07 | 2022: 16 |
Mã trường: XDA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng | A00 | 2023: 26.13 | |
2 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng | A01 | 2023: 26.13 | |
3 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng | D01 | 2023: 26.13 | |
4 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng | D07 | 2023: 26.13 | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 2023: 25.55 | |
6 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A01 | 2023: 25.55 | |
7 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01 | 2023: 25.55 | |
8 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D07 | 2023: 25.55 | |
9 | 7580201_02 | Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình | A00 | 2023: 25.13 | |
10 | 7580201_02 | Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình | A01 | 2023: 25.13 | |
11 | 7580201_02 | Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình | D07 | 2023: 25.13 | |
12 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Xây dựng Cầu đường | A00 | 2023: 24.62 | |
13 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Xây dựng Cầu đường | A01 | 2023: 24.62 | |
14 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Xây dựng Cầu đường | D01 | 2023: 24.62 | |
15 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Xây dựng Cầu đường | D07 | 2023: 24.62 | |
16 | 7580213_01 | Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước | A00 | 2023: 23.63 | |
17 | 7580213_01 | Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước | A01 | 2023: 23.63 | |
18 | 7580213_01 | Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước | B00 | 2023: 23.63 | |
19 | 7580213_01 | Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước | D07 | 2023: 23.63 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc-Giao thông