Mã trường: MBS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310301 | Xã hội học | A01 |
2023: 24.1 2022: 22 2021: 23.1 |
|
2 | 7310301 | Xã hội học | C00 |
2023: 24.1 2022: 22 2021: 23.1 |
|
3 | 7310301 | Xã hội học | D01 |
2023: 24.1 2022: 22 2021: 23.1 |
|
4 | 7310301 | Xã hội học | D06 |
2023: 24.1 2022: 22 2021: 23.1 |
|
5 | 7310301 | Xã hội học | DD2 |
2023: 24.1 2022: 22 2021: 23.1 |
|
6 | 7310301 | Xã hội học | D78 |
2023: 24.1 2022: 22 2021: 23.1 |
|
7 | 7310301 | Xã hội học | D83 |
2023: 24.1 2022: 22 2021: 23.1 |
|
8 | 7310301 | Xã hội học | DH8 |
2023: 24.1 2022: 22 2021: 23.1 |
|
9 | 7310301 | Xã hội học | D02 |
2022: 22 2021: 23.1 |
|
10 | 7310301 | Xã hội học | D03 |
2022: 22 2021: 23.1 |
|
11 | 7310301 | Xã hội học | D04 |
2022: 22 2021: 23.1 |
|
12 | 7310301 | Xã hội học | D05 |
2022: 22 2021: 23.1 |
|
13 | 7310301 | Xã hội học | D79 |
2022: 22 2021: 23.1 |
|
14 | 7310301 | Xã hội học | D80 |
2022: 22 2021: 23.1 |
|
15 | 7310301 | Xã hội học | D81 |
2022: 22 2021: 23.1 |
|
16 | 7310301 | Xã hội học | D82 |
2022: 22 2021: 23.1 |
|
17 | 7760101 | Công tác xã hội | A01 |
2023: 21.5 2022: 20 2021: 18.8 |
|
18 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 |
2023: 21.5 2022: 20 2021: 18.8 |
|
19 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 |
2023: 21.5 2022: 20 2021: 18.8 |
|
20 | 7760101 | Công tác xã hội | D06 |
2023: 21.5 2022: 20 2021: 18.8 |
|
21 | 7760101 | Công tác xã hội | DD2 |
2023: 21.5 2022: 20 2021: 18.8 |
|
22 | 7760101 | Công tác xã hội | D78 |
2023: 21.5 2022: 20 2021: 18.8 |
|
23 | 7760101 | Công tác xã hội | D83 |
2023: 21.5 2022: 20 2021: 18.8 |
|
24 | 7760101 | Công tác xã hội | DH8 |
2023: 21.5 2022: 20 2021: 18.8 |
|
25 | 7760101 | Công tác xã hội | D02 |
2022: 20 2021: 18.8 |
|
26 | 7760101 | Công tác xã hội | D03 |
2022: 20 2021: 18.8 |
|
27 | 7760101 | Công tác xã hội | D04 |
2022: 20 2021: 18.8 |
|
28 | 7760101 | Công tác xã hội | D05 |
2022: 20 2021: 18.8 |
|
29 | 7760101 | Công tác xã hội | D79 |
2022: 20 2021: 18.8 |
|
30 | 7760101 | Công tác xã hội | D80 |
2022: 20 2021: 18.8 |
|
31 | 7760101 | Công tác xã hội | D81 |
2022: 20 2021: 18.8 |
|
32 | 7760101 | Công tác xã hội | D82 |
2022: 20 2021: 18.8 |
Mã trường: MBS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310301 | Xã hội học | A01 |
2023: 25.3 2021: 18 |
|
2 | 7310301 | Xã hội học | D01 |
2023: 25.3 2021: 18 |
|
3 | 7310301 | Xã hội học | C00 |
2023: 25.3 2021: 18 |
|
4 | 7310301 | Xã hội học | D78 |
2023: 25.3 2021: 18 |
|
5 | 7310301 | Xã hội học | D02 | 2021: 18 | |
6 | 7310301 | Xã hội học | D03 | 2021: 18 | |
7 | 7310301 | Xã hội học | D04 | 2021: 18 | |
8 | 7310301 | Xã hội học | D05 | 2021: 18 | |
9 | 7310301 | Xã hội học | D06 | 2021: 18 | |
10 | 7310301 | Xã hội học | D79 | 2021: 18 | |
11 | 7310301 | Xã hội học | D80 | 2021: 18 | |
12 | 7310301 | Xã hội học | D81 | 2021: 18 | |
13 | 7310301 | Xã hội học | D82 | 2021: 18 | |
14 | 7310301 | Xã hội học | D83 | 2021: 18 | |
15 | 7310301 | Xã hội học | DH8 | 2021: 18 | |
16 | 7310301 | Xã hội học | DD2 | 2021: 18 | |
17 | 7760101 | Công tác xã hội | A01 |
2023: 23.25 2021: 18 |
|
18 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 |
2023: 23.25 2021: 18 |
|
19 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 |
2023: 23.25 2021: 18 |
|
20 | 7760101 | Công tác xã hội | D78 |
2023: 23.25 2021: 18 |
|
21 | 7760101 | Công tác xã hội | D02 | 2021: 18 | |
22 | 7760101 | Công tác xã hội | D03 | 2021: 18 | |
23 | 7760101 | Công tác xã hội | D04 | 2021: 18 | |
24 | 7760101 | Công tác xã hội | D05 | 2021: 18 | |
25 | 7760101 | Công tác xã hội | D06 | 2021: 18 | |
26 | 7760101 | Công tác xã hội | D79 | 2021: 18 | |
27 | 7760101 | Công tác xã hội | D80 | 2021: 18 | |
28 | 7760101 | Công tác xã hội | D81 | 2021: 18 | |
29 | 7760101 | Công tác xã hội | D82 | 2021: 18 | |
30 | 7760101 | Công tác xã hội | D83 | 2021: 18 | |
31 | 7760101 | Công tác xã hội | DH8 | 2021: 18 | |
32 | 7760101 | Công tác xã hội | DD2 | 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Mở TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội