Mã trường: TDV | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310201 | Chính trị học | A01 |
2023: 19 2022: 20 2021: 16 |
|
2 | 7310201 | Chính trị học | C00 |
2023: 19 2022: 20 2021: 16 |
|
3 | 7310201 | Chính trị học | C19 |
2023: 19 2022: 20 2021: 16 |
|
4 | 7310201 | Chính trị học | D01 |
2023: 19 2022: 20 2021: 16 |
|
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa | A00 |
2023: 19 2022: 20 2021: 16 |
|
6 | 7229042 | Quản lý văn hóa | A01 |
2023: 19 2022: 20 2021: 16 |
|
7 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00 |
2023: 19 2022: 20 2021: 16 |
|
8 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D01 |
2023: 19 2022: 20 2021: 16 |
|
9 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) | A00 |
2023: 19 2022: 18 2021: 16 |
|
10 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) | A01 |
2023: 19 2022: 18 2021: 16 |
|
11 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) | C00 |
2023: 19 2022: 18 2021: 16 |
|
12 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) | D01 |
2023: 19 2022: 18 2021: 16 |
|
13 | 7760101 | Công tác xã hội | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 16 |
|
14 | 7760101 | Công tác xã hội | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 16 |
|
15 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 16 |
|
16 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 16 |
Mã trường: TDV | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310201 | Chính trị học | A01 |
2023: 21 2022: 20 |
|
2 | 7310201 | Chính trị học | C00 |
2023: 21 2022: 20 |
|
3 | 7310201 | Chính trị học | C19 |
2023: 21 2022: 20 |
|
4 | 7310201 | Chính trị học | D01 |
2023: 21 2022: 20 |
|
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa | A00 |
2023: 21 2022: 20 |
|
6 | 7229042 | Quản lý văn hóa | A01 |
2023: 21 2022: 20 |
|
7 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00 |
2023: 21 2022: 20 |
|
8 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D01 |
2023: 21 2022: 20 |
|
9 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) | A00 |
2023: 21 2022: 18 |
|
10 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) | A01 |
2023: 21 2022: 18 |
|
11 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) | C00 |
2023: 21 2022: 18 |
|
12 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) | D01 |
2023: 21 2022: 18 |
|
13 | 7760101 | Công tác xã hội | A00 |
2023: 19 2022: 18 |
|
14 | 7760101 | Công tác xã hội | A01 |
2023: 19 2022: 18 |
|
15 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 |
2023: 19 2022: 18 |
|
16 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 |
2023: 19 2022: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Vinh để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội