Mã trường: DHL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7640101 | Thú y | A00 |
2023: 18 2022: 20 2021: 20.5 |
|
2 | 7640101 | Thú y | A02 |
2023: 18 2022: 20 2021: 20.5 |
|
3 | 7640101 | Thú y | B00 |
2023: 18 2022: 20 2021: 20.5 |
|
4 | 7640101 | Thú y | D08 |
2023: 18 2022: 20 2021: 20.5 |
|
5 | 7620105 | Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 18.5 |
|
6 | 7620105 | Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 |
2023: 16 2022: 16 2021: 18.5 |
|
7 | 7620105 | Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 18.5 |
|
8 | 7620105 | Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi - Thú y) | D08 |
2023: 16 2022: 16 2021: 18.5 |
Mã trường: DHL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7640101 | Thú y | A00 |
2023: 21 2021: 21 |
|
2 | 7640101 | Thú y | A02 |
2023: 21 2021: 21 |
|
3 | 7640101 | Thú y | B00 |
2023: 21 2021: 21 |
|
4 | 7640101 | Thú y | D08 |
2023: 21 2021: 21 |
|
5 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi – Thú y) | A00 |
2023: 19 2021: 20 |
|
6 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi – Thú y) | A02 |
2023: 19 2021: 20 |
|
7 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi – Thú y) | B00 |
2023: 19 2021: 20 |
|
8 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi – Thú y) | D08 |
2023: 19 2021: 20 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Bác sĩ thú y