Mã trường: SPS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310401 | Tâm lý học | B00 |
2023: 25.5 2022: 25.75 2021: 25.5 |
|
2 | 7310401 | Tâm lý học | C00 |
2023: 25.5 2022: 25.75 2021: 25.5 |
|
3 | 7310401 | Tâm lý học | D01 |
2023: 25.5 2022: 25.75 2021: 25.5 |
|
4 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00 |
2023: 24.17 2022: 24 2021: 23.7 |
|
5 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00 |
2023: 24.17 2022: 24 2021: 23.7 |
|
6 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D01 |
2023: 24.17 2022: 24 2021: 23.7 |
Mã trường: SPS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310401 | Tâm lý học | B00 |
2023: 28.44 2022: 27.73 2021: 28 |
|
2 | 7310401 | Tâm lý học | D01 |
2023: 28.44 2022: 27.73 2021: 28 |
|
3 | 7310401 | Tâm lý học | C00 |
2022: 27.73 2021: 28 |
|
4 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00 |
2023: 27.78 2022: 25.85 2021: 27.1 |
|
5 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00 |
2023: 27.78 2022: 25.85 2021: 27.1 |
|
6 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D01 |
2023: 27.78 2022: 25.85 2021: 27.1 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Tâm lý