Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM 2025 chính xác

Điểm chuẩn vào trường HCMUE - Đại Học Sư Phạm TPHCM năm 2025

Điểm chuẩn HCMUE - Đại học Sư phạm TPHCM 2025 theo điểm thi tốt nghiệp THPT, ĐGNL Sư phạm TPHCM, học bạ kết hợp với điểm thi ĐGNL riêng biệt và điểm thi ĐGNL kết hợp với năng khiếu đã được công bố đến tất cả các thí sinh ngày 22/08.  Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Giáo dục họcA0022.35
Giáo dục họcC0322.6
Giáo dục họcC14; X0122.35
Giáo dục họcD0123.35
Công nghệ giáo dụcA0119.25
Công nghệ giáo dụcB0820
Công nghệ giáo dụcD0719.75
Công nghệ giáo dụcX2619.25
Quản lý giáo dụcA0023.42
Quản lý giáo dụcC0323.67
Quản lý giáo dụcC14; X0123.42
Quản lý giáo dụcD0124.42
Quản lý giáo dụcX0123.42
Giáo dục Mầm nonM0326.05
Giáo dục Mầm nonM0226.3
Giáo dục Mầm non (trình độ đại học)M0225.39Đào tạo tại Gia Lai
Giáo dục Mầm non (trình độ đại học)M0325.14Đào tạo tại Gia Lai
Giáo dục Mầm non (trình độ đại học)M0325.38Đào tạo tại Long An
Giáo dục Mầm non (trình độ đại học)M0225.63Đào tạo tại Long An
Giáo dục Tiểu họcA0024.94
Giáo dục Tiểu họcA0125.44
Giáo dục Tiểu họcD0125.94
Giáo dục Tiểu họcD0123.75Đào tạo tại Gia Lai
Giáo dục Tiểu họcA0022.75Đào tạo tại Gia Lai
Giáo dục Tiểu họcA0123.25Đào tạo tại Gia Lai
Giáo dục Tiểu họcD0125.21Đào tạo tại Long An
Giáo dục Tiểu họcA0024.21Đào tạo tại Long An
Giáo dục Tiểu họcA0124.71Đào tạo tại Long An
Giáo dục Đặc biệtC0027.2
Giáo dục Đặc biệtC0327.7
Giáo dục Đặc biệtC1926.95
Giáo dục Đặc biệtD0128.7
Giáo dục Đặc biệtX7027.45
Giáo dục Công dânC1926.83
Giáo dục Công dânD6627.33
Giáo dục Công dânX0127.08
Giáo dục Công dânX7827.33
Giáo dục Công dânX7026.83
Giáo dục Công dânC1427.08
Giáo dục Chính trịX7027.12
Giáo dục Chính trịC14; X0127.37
Giáo dục Chính trịC1927.12
Giáo dục Chính trịD66; X7827.62
Giáo dục Thể chấtM0826.27
Giáo dục Thể chấtT0126.52
Giáo dục Thể chấtT0124.93Đào tạo tại Long An
Giáo dục Thể chấtM0824.68Đào tạo tại Long An
Giáo dục Quốc phòng - An ninhQ0223
Giáo dục Quốc phòng - An ninhQ0123.25
Giáo dục Quốc phòng - An ninhQ0220Đào tạo tại Long An
Giáo dục Quốc phòng - An ninhQ0120.25Đào tạo tại Long An
Sư phạm Toán họcA0028.25
Sư phạm Toán họcA0128.75
Sư phạm Toán họcX0628.25
Sư phạm Toán họcA00; X0627.57Đào tạo tại Long An
Sư phạm Toán họcA0128.07Đào tạo tại Long An
Sư phạm Tin họcA0123.23
Sư phạm Tin họcB0823.98
Sư phạm Tin họcD0723.73
Sư phạm Tin họcX2623.23
Sư phạm Vật lýA0128.92
Sư phạm Vật lýC0128.17
Sư phạm Vật lýA0028.42
Sư phạm Hoá họcA0029.38
Sư phạm Hoá họcB0030.38
Sư phạm Hoá họcD0730.88
Sư phạm Sinh họcB0026.21
Sư phạm Sinh họcD0826.71
Sư phạm Ngữ vănD1429.57
Sư phạm Ngữ vănC0029.07
Sư phạm Ngữ vănD0130.57
Sư phạm Ngữ vănC0027.98Đào tạo tại Long An
Sư phạm Ngữ vănD0129.48Đào tạo tại Long An
Sư phạm Ngữ vănD1428.48Đào tạo tại Long An
Sư phạm Lịch sửC0028.73
Sư phạm Lịch sửC19; X7028.48
Sư phạm Lịch sửD1429.23
Sư phạm Địa lýC0028.83
Sư phạm Địa lýC0429.08
Sư phạm Địa lýC20; X7428.58
Sư phạm Địa lýD1529.33
Sư phạm Tiếng AnhX7926.54
Sư phạm Tiếng AnhD0126.79
Sư phạm Tiếng AnhD0125.62Đào tạo tại Long An
Sư phạm Tiếng AnhX7925.37Đào tạo tại Long An
Sư phạm Tiếng NgaD01; D0221.9
Sư phạm Tiếng NgaD1421.65
Sư phạm Tiếng NgaD66; X7821.15
Sư phạm Tiếng PhápD01; D0321.75
Sư phạm Tiếng Trung QuốcD01; D0425.39
Sư phạm công nghệA0122.85
Sư phạm công nghệA02; X0722.6
Sư phạm công nghệX0822.1
Sư phạm khoa học tự nhiênA0026.38
Sư phạm khoa học tự nhiênA0226.63
Sư phạm khoa học tự nhiênB0027.38
Sư phạm khoa học tự nhiênA0023.12Đào tạo tại Gia Lai
Sư phạm khoa học tự nhiênA0223.37Đào tạo tại Gia Lai
Sư phạm khoa học tự nhiênB0024.12Đào tạo tại Gia Lai
Sư phạm Lịch sử - Địa lýC0027.59
Sư phạm Lịch sử - Địa lýA0727.84
Sư phạm Lịch sử - Địa lýC19; C20; X70; X7427.34
Sư phạm Lịch sử - Địa lýC0027.14Đào tạo tại Long An
Sư phạm Lịch sử - Địa lýA0727.39Đào tạo tại Long An
Sư phạm Lịch sử - Địa lýC19; C20; X70; X7426.89Đào tạo tại Long An
Ngôn ngữ AnhD0124.8
Ngôn ngữ AnhX7924.55
Ngôn ngữ NgaD01; D0218.25
Ngôn ngữ NgaD1418
Ngôn ngữ NgaD66; X7817.5
Ngôn ngữ PhápD01; D0319
Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0422.75
Ngôn ngữ NhậtD01; D0621
Ngôn ngữ Hàn quốcD14; DH521.75
Ngôn ngữ Hàn quốcD01; DD222
Văn họcC0027.47
Văn họcD0128.97
Văn họcD1427.97
Tâm lý họcD0128
Tâm lý họcC0026.5
Tâm lý họcC03; C0427.5
Tâm lý học giáo dụcD0127.32
Tâm lý học giáo dụcC0025.82
Tâm lý học giáo dụcC03; C0426.82
Địa lý họcC0426.98
Địa lý họcC20; X7426.48
Địa lý họcD1527.23
Địa lý họcC0026.73
Quốc tế họcD0921.5
Quốc tế họcD1421.25
Việt Nam họcC0025.95
Việt Nam họcD0127.45
Việt Nam họcD1426.45
Sinh học ứng dụngD0820
Sinh học ứng dụngX1619.25
Sinh học ứng dụngB00; X1419.5
Vật lý họcA0024.25
Vật lý họcX0724.5
Vật lý họcA0124.75
Vật lý họcX0824
Hoá họcA00; X1024.75
Hoá họcB0025.75
Hoá họcD0726.25
Toán ứng dụngA00; X06; X0726.17
Toán ứng dụngA0126.67
Công nghệ thông tinB0819.75
Công nghệ thông tinD0719.5
Công nghệ thông tinA01; X2619
Công tác xã hộiC0025.63
Công tác xã hộiA0027.13
Công tác xã hộiC19; X7025.38
Công tác xã hộiD1426.13
Du lịchC0025.89
Du lịchD0127.39
Du lịchD14; D1526.39

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Giáo dục họcC0322.17Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Giáo dục họcC14; D01; X0122.42Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Giáo dục họcA0019.17Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Giáo dục họcC0319.92Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Giáo dục họcC14; D01; X0120.17Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Giáo dục họcA0021.17Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Giáo dục họcC0321.92Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Giáo dục họcC14; D01; X0122.17Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Giáo dục họcA0021.42Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Công nghệ giáo dụcA01; B08; D0718.6Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Công nghệ giáo dụcX2618.35Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Công nghệ giáo dụcA01; B08; D0718.85Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Công nghệ giáo dụcX2618.6Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Công nghệ giáo dụcA01; B08; D0716.6Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Công nghệ giáo dụcX2616.35Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Quản lý giáo dụcA0022.35Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Quản lý giáo dụcC0323.1Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Quản lý giáo dụcC14; D01; X0123.35Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Quản lý giáo dụcA0022.6Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Quản lý giáo dụcC0323.35Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Quản lý giáo dụcC14; D01; X0123.6Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Quản lý giáo dụcA0020.35Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Quản lý giáo dụcC0321.1Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Quản lý giáo dụcC14; D01; X0121.35Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Giáo dục Mầm nonM0325.07Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Giáo dục Mầm nonM0225.82Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Giáo dục Mầm nonM0325.07Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Giáo dục Mầm nonM0223.57Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Giáo dục Mầm nonM0325.07Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Giáo dục Mầm nonM0225.57Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Giáo dục Tiểu họcA0025.13Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Giáo dục Tiểu họcA0125.63Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Giáo dục Tiểu họcD0126.13Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Giáo dục Tiểu họcD0123.88Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Giáo dục Tiểu họcD0125.88Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Giáo dục Tiểu họcA0022.88Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Giáo dục Tiểu họcA0123.38Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Giáo dục Tiểu họcA0024.88Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Giáo dục Tiểu họcD0126.13Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Giáo dục Tiểu họcA0125.38Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Giáo dục Tiểu họcD0126.13Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Giáo dục Tiểu họcD0126.13Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Giáo dục Đặc biệtX7025.64Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Giáo dục Đặc biệtC00; C1925.89Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Giáo dục Đặc biệtC0326.39Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Giáo dục Đặc biệtD0126.89Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Giáo dục Đặc biệtX7025.64Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Giáo dục Đặc biệtC00; C1925.89Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Giáo dục Đặc biệtC00; C1925.89Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Giáo dục Đặc biệtC0326.39Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Giáo dục Đặc biệtC0326.39Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Giáo dục Đặc biệtD0126.89Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Giáo dục Đặc biệtX7025.64Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Giáo dục Đặc biệtD0126.89Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Giáo dục Công dânC14; D6627.48Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Giáo dục Công dânC1926.73Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Giáo dục Công dânC1926.73Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Giáo dục Công dânX01; X7826.98Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Giáo dục Công dânX01; X7826.98Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Giáo dục Công dânX7026.23Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Giáo dục Công dânC14; D6627.48Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Giáo dục Công dânC1926.73Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Giáo dục Công dânX01; X7826.98Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Giáo dục Công dânX7026.23Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Giáo dục Công dânX7026.23Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Giáo dục Công dânC14; D6627.48Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Giáo dục Chính trịX01; X7827.28Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Giáo dục Chính trịX7026.53Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Giáo dục Chính trịX7026.53Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Giáo dục Chính trịC14; D6627.78Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Giáo dục Chính trịC14; D6627.78Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Giáo dục Chính trịC1927.03Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Giáo dục Chính trịC1927.03Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Giáo dục Chính trịX01; X7827.28Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Giáo dục Chính trịX01; X7827.28Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Giáo dục Chính trịX7026.53Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Giáo dục Chính trịC14; D6627.78Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Giáo dục Chính trịC1927.03Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Giáo dục Thể chấtM0825.31Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Giáo dục Thể chấtT0125.81Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Giáo dục Thể chấtM0825.31Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Giáo dục Thể chấtT0126.06Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Giáo dục Thể chấtM0825.31Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Giáo dục Thể chấtT0123.81Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Giáo dục Quốc phòng - An ninhQ0222.54Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Giáo dục Quốc phòng - An ninhQ0123.04Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Giáo dục Quốc phòng - An ninhQ0222.54Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Giáo dục Quốc phòng - An ninhQ0123.29Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Giáo dục Quốc phòng - An ninhQ0222.54Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Giáo dục Quốc phòng - An ninhQ0121.04Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Sư phạm Toán họcA00; X0627.91Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Sư phạm Toán họcA0128.41Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Sư phạm Toán họcA00; X0625.66Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Sư phạm Toán họcA0126.16Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Sư phạm Toán họcA00; X0627.66Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Sư phạm Toán họcA0128.16Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Sư phạm Tin họcX2620.22Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Sư phạm Tin họcA01; B08; D0722.47Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Sư phạm Tin họcX2622.22Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Sư phạm Tin họcA01; B08; D0722.72Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Sư phạm Tin họcX2622.47Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Sư phạm Tin họcA01; B08; D0720.47Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Sư phạm Vật lýA00; C0128.16Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Vật lí)
Sư phạm Vật lýA0128.66Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Vật lí)
Sư phạm Vật lýA00; C0128.16Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Vật lí)
Sư phạm Vật lýA0128.66Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Vật lí)
Sư phạm Vật lýA00; C0126.66Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Vật lí)
Sư phạm Vật lýA0127.16Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Vật lí)
Sư phạm Hoá họcA00; B0028.14Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Hóa)
Sư phạm Hoá họcD0728.64Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Hóa)
Sư phạm Hoá họcA00; B0026.14Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Hóa)
Sư phạm Hoá họcD0726.64Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Hóa)
Sư phạm Hoá họcA00; B0028.14Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Hóa)
Sư phạm Hoá họcD0728.64Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Hóa)
Sư phạm Sinh họcB0026.83Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Sinh)
Sư phạm Sinh họcD0827.33Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Sinh)
Sư phạm Sinh họcB0026.83Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Sinh)
Sư phạm Sinh họcD0827.33Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Sinh)
Sư phạm Sinh họcB0025.33Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Sinh)
Sư phạm Sinh họcD0825.83Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Sinh)
Sư phạm Ngữ vănD0129.02Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Sư phạm Ngữ vănD1428.27Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Sư phạm Ngữ vănC0027.77Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Sư phạm Ngữ vănD0129.02Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Sư phạm Ngữ vănD1428.27Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Sư phạm Ngữ vănC0027.77Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Sư phạm Ngữ vănD0129.02Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Sư phạm Ngữ vănD1428.27Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Sư phạm Ngữ vănC0027.77Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Sư phạm Địa lýD1528.03Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Sư phạm Địa lýC0428.28Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Sư phạm Địa lýD1528.03Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Sư phạm Địa lýX7427.28Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Sư phạm Địa lýX7427.28Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Sư phạm Địa lýC00; C2027.53Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Sư phạm Địa lýC0428.28Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Sư phạm Địa lýD1528.03Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Sư phạm Địa lýX7427.28Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Sư phạm Địa lýC00; C2027.53Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Sư phạm Địa lýC0428.28Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Sư phạm Địa lýC00; C2027.53Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Sư phạm Tiếng AnhD0126.72Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh)
Sư phạm Tiếng AnhX7926.22Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh)
Sư phạm Tiếng AnhD0126.97Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh)
Sư phạm Tiếng AnhX7926.47Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh)
Sư phạm Tiếng AnhD0126.22Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh)
Sư phạm Tiếng AnhX7925.72Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh)
Sư phạm Tiếng NgaD66; X7820.48Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh)
Sư phạm Tiếng NgaD0121.48Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh)
Sư phạm Tiếng NgaD1420.98Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh)
Sư phạm Tiếng NgaD66; X7820.73Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh)
Sư phạm Tiếng NgaD0120.73Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh)
Sư phạm Tiếng NgaD1420.23Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh)
Sư phạm Tiếng NgaD66; X7819.98Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh)
Sư phạm Tiếng NgaD0121.23Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh)
Sư phạm Tiếng NgaD1420.73Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh)
Sư phạm Tiếng PhápD0121.06Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh)
Sư phạm Tiếng PhápD0121.31Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh)
Sư phạm Tiếng PhápD0120.56Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh)
Sư phạm Tiếng Trung QuốcD0125.15Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh)
Sư phạm Tiếng Trung QuốcD0125.4Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh)
Sư phạm Tiếng Trung QuốcD0124.65Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh)
Sư phạm công nghệA01; X0720.33Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Sư phạm công nghệX0822.08Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Sư phạm công nghệA02; X0820.33Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Vật lí)
Sư phạm công nghệA0122.33Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Vật lí)
Sư phạm công nghệA01; X0722.58Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Sư phạm công nghệA0220.33Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Sinh)
Sư phạm công nghệA02; X0821.83Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Vật lí)
Sư phạm công nghệA0219.83Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Sư phạm công nghệA0221.83Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Sinh)
Sư phạm công nghệX0720.08Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Vật lí)
Sư phạm công nghệA0122.33Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Vật lí)
Sư phạm công nghệA0222.08Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Sư phạm công nghệX0820.08Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Sư phạm công nghệA01; X0722.33Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Sư phạm công nghệX0721.58Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Vật lí)
Sư phạm công nghệA02; X0821.83Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Vật lí)
Sư phạm công nghệA0221.83Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Sinh)
Sư phạm công nghệA0221.83Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Sư phạm công nghệX0822.33Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Sư phạm công nghệX0721.58Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Vật lí)
Sư phạm công nghệA0120.83Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Vật lí)
Sư phạm khoa học tự nhiênB0025.6Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Sư phạm khoa học tự nhiênA0225.6Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Sư phạm khoa học tự nhiênA0023.6Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Sư phạm khoa học tự nhiênA00; B0023.85Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Hóa)
Sư phạm khoa học tự nhiênB0025.6Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Sinh)
Sư phạm khoa học tự nhiênA00; A0224.1Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Vật Lí)
Sư phạm khoa học tự nhiênB0025.6Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Sư phạm khoa học tự nhiênA0224.35Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Sinh)
Sư phạm khoa học tự nhiênA0025.85Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Sư phạm khoa học tự nhiênA00; B0025.85Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Hóa)
Sư phạm khoa học tự nhiênA0025.6Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Sư phạm khoa học tự nhiênA00; A0225.6Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Vật Lí)
Sư phạm khoa học tự nhiênA0223.6Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Sư phạm khoa học tự nhiênA00; B0025.85Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Hóa)
Sư phạm khoa học tự nhiênA0225.85Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Sinh)
Sư phạm khoa học tự nhiênB0024.1Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Sinh)
Sư phạm khoa học tự nhiênB0023.6Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Sư phạm khoa học tự nhiênA00; A0225.6Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Vật Lí)
Sư phạm khoa học tự nhiênA0225.85Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Sư phạm khoa học tự nhiênA0225.85Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Sinh)
Sư phạm khoa học tự nhiênB0025.6Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Sinh)
Sư phạm Lịch sử - Địa lýX70; X7426.03Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Sư phạm Lịch sử - Địa lýC00; C19; C2026.28Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Sư phạm Lịch sử - Địa lýX70; X7426.03Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Sư phạm Lịch sử - Địa lýC00; C19; C2026.28Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Sư phạm Lịch sử - Địa lýX70; X7426.03Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Sư phạm Lịch sử - Địa lýC00; C19; C2026.28Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Ngôn ngữ AnhD0124.49Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh)
Ngôn ngữ AnhX7923.99Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh)
Ngôn ngữ AnhD0124.74Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh)
Ngôn ngữ AnhX7924.24Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh)
Ngôn ngữ AnhD0123.99Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh)
Ngôn ngữ AnhX7923.49Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh)
Ngôn ngữ NgaD0117.38Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh)
Ngôn ngữ NgaD1416.88Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh)
Ngôn ngữ NgaD66; X7816.63Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh)
Ngôn ngữ NgaD0116.63Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh)
Ngôn ngữ NgaD1416.13Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh)
Ngôn ngữ NgaD66; X7815.88Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh)
Ngôn ngữ NgaD0117.13Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh)
Ngôn ngữ NgaD1416.63Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh)
Ngôn ngữ NgaD66; X7816.38Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh)
Ngôn ngữ PhápD0117.97Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh)
Ngôn ngữ PhápD0218.22Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh)
Ngôn ngữ PhápD0317.47Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh)
Ngôn ngữ Trung QuốcD0122.43Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh)
Ngôn ngữ Trung QuốcD0121.68Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh)
Ngôn ngữ Trung QuốcD0122.18Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh)
Ngôn ngữ NhậtD0120.22Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh)
Ngôn ngữ NhậtD0120.47Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh)
Ngôn ngữ NhậtD0119.72Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh)
Ngôn ngữ Hàn quốcD1420.34Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh)
Ngôn ngữ Hàn quốcD0121.34Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh)
Ngôn ngữ Hàn quốcD1420.84Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh)
Ngôn ngữ Hàn quốcD0121.59Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh)
Ngôn ngữ Hàn quốcD1421.09Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh)
Ngôn ngữ Hàn quốcD0120.84Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh)
Văn họcD1426.66Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Văn họcC0026.16Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Văn họcD0127.41Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Văn họcD1426.66Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Văn họcC0026.16Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Văn họcD0127.41Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Văn họcD1426.66Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Văn họcC0026.16Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Văn họcD0127.41Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Tâm lý họcC03; C0428.33Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Tâm lý họcC03; C0427.58Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Tâm lý họcD0128.08Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh)
Tâm lý họcC0027.08Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Tâm lý họcD0129.33Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Tâm lý họcC03; C0428.08Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Tâm lý họcD0128.33Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Tâm lý họcC03; C0427.58Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Tâm lý họcD0127.58Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh)
Tâm lý họcD0129.08Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Tâm lý họcC0027.08Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Tâm lý họcC03; C0426.08Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Tâm lý họcD0128.33Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Tâm lý họcC03; C0427.58Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Tâm lý họcD0127.08Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Tâm lý họcD0128.33Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh)
Tâm lý họcD0128.33Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Tâm lý họcC0027.08Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Tâm lý học giáo dụcC03; C0426.82Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Tâm lý học giáo dụcD0127.32Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh)
Tâm lý học giáo dụcD0128.57Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Tâm lý học giáo dụcD0127.57Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Tâm lý học giáo dụcC0026.32Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Tâm lý học giáo dụcD0126.82Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh)
Tâm lý học giáo dụcC03; C0427.32Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Tâm lý học giáo dụcC0026.32Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Tâm lý học giáo dụcC03; C0426.82Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Tâm lý học giáo dụcD0128.32Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Tâm lý học giáo dụcD0127.57Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Tâm lý học giáo dụcC03; C0425.32Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Tâm lý học giáo dụcD0127.57Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh)
Tâm lý học giáo dụcC03; C0426.82Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Tâm lý học giáo dụcD0126.32Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Tâm lý học giáo dụcC0026.32Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Tâm lý học giáo dụcD0125.57Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Tâm lý học giáo dụcC03; C0427.57Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Địa lý họcC00; C2025.42Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Địa lý họcC0426.17Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Địa lý họcC0426.17Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Địa lý họcX7425.17Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Địa lý họcD1525.92Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Địa lý họcX7425.17Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Địa lý họcD1525.92Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Địa lý họcC00; C2025.42Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Địa lý họcC0426.17Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Địa lý họcX7425.17Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Địa lý họcD1525.92Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Địa lý họcC00; C2025.42Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Quốc tế họcD14; D0920.5Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh)
Quốc tế họcD14; D0920.75Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh)
Quốc tế họcD14; D0920Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh)
Việt Nam họcD1425.14Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Việt Nam họcC0024.64Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Việt Nam họcD0125.89Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Việt Nam họcD1425.14Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Việt Nam họcC0024.64Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Việt Nam họcD0125.89Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Việt Nam họcD1425.14Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Việt Nam họcC0024.64Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Việt Nam họcD0125.89Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Sinh học ứng dụngX14; X1619.35Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Sinh)
Sinh học ứng dụngB0018.1Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Sinh)
Sinh học ứng dụngD0818.6Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Sinh)
Sinh học ứng dụngX14; X1617.85Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Sinh)
Sinh học ứng dụngB0019.6Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Sinh)
Sinh học ứng dụngD0820.1Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Sinh)
Sinh học ứng dụngX14; X1619.35Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Sinh)
Sinh học ứng dụngB0019.6Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Sinh)
Sinh học ứng dụngD0820.1Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Sinh)
Vật lý họcA0122.6Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Vật Lí)
Vật lý họcA00; X07; X0823.6Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Vật Lí)
Vật lý họcA0124.1Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Vật Lí)
Vật lý họcA00; X07; X0823.6Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Vật Lí)
Vật lý họcA0124.1Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Vật Lí)
Vật lý họcA00; X07; X0822.1Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Vật Lí)
Hoá họcA00; B0023.38Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Hóa)
Hoá họcD0723.88Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Hóa)
Hoá họcX1023.13Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Hóa)
Hoá họcA00; B0023.38Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Hóa)
Hoá họcD0723.88Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Hóa)
Hoá họcX1023.13Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Hóa)
Hoá họcA00; B0021.38Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Hóa)
Hoá họcD0721.88Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Hóa)
Hoá họcX1021.13Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Hóa)
Toán ứng dụngA00; X06; X0725.37Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Toán ứng dụngA0125.87Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Toán ứng dụngA00; X06; X0725.62Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Toán ứng dụngA0126.12Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Toán ứng dụngA00; X06; X0723.37Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Toán ứng dụngA0123.87Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Công nghệ thông tinA01; B08; D0716.35Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Công nghệ thông tinX2616.1Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán)
Công nghệ thông tinA01; B08; D0718.35Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Công nghệ thông tinX2618.1Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán)
Công nghệ thông tinA01; B08; D0718.6Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Công nghệ thông tinX2618.36Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán)
Công tác xã hộiX7024.07Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Công tác xã hộiC0024.32Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Công tác xã hộiC1924.32Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Công tác xã hộiC0024.32Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Công tác xã hộiD1424.82Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Công tác xã hộiX7024.07Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Công tác xã hộiC1924.32Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Công tác xã hộiD1424.82Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Công tác xã hộiX7024.07Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Công tác xã hộiC0024.32Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Công tác xã hộiC1924.32Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Công tác xã hộiD1424.82Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Du lịchC0024.58Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Du lịchD0125.83Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Du lịchD1425.08Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Du lịchD1525.08Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn)
Du lịchC0024.58Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Du lịchC0024.58Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Du lịchD0125.83Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Du lịchD1425.08Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Du lịchD0125.83Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Du lịchD1525.08Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn)
Du lịchD1425.08Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)
Du lịchD1525.08Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn)

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức ƯTXT, XT thẳng năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Giáo dục Tiểu họcĐạt giải ba kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức.
Sư phạm Toán họcĐạt giải nhất kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức.
Sư phạm Tin họcĐạt giải nhì kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức.
Sư phạm Vật lýĐạt giải nhất kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức; Có ĐTB học tập năm lớp 12 từ 9.17 trở lên.
Sư phạm Hoá họcTham gia đội tuyển HSG quốc gia hoặc đội tuyển cuộc thi khoa học kĩ thuật cấp quốc gia.
Sư phạm Sinh họcĐạt giải ba kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức; Có ĐTB học tập năm lớp 12 từ 9.26 trở lên.
Sư phạm Ngữ vănTham gia đội tuyển HSG quốc gia hoặc đội tuyển cuộc thi khoa học kĩ thuật cấp quốc gia.
Sư phạm Lịch sửTham gia đội tuyển HSG quốc gia hoặc đội tuyển cuộc thi khoa học kĩ thuật cấp quốc gia; Có HL năm học lớp 10 và 11 chuyên đạt loại Tốt; Có ĐTB học tập năm lớp 12 từ 9.4 trở lên.
Sư phạm Địa lýTham gia đội tuyển HSG quốc gia hoặc đội tuyển cuộc thi khoa học kĩ thuật cấp quốc gia.
Sư phạm Tiếng AnhĐạt giải ba kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức; Có CCNN bậc 5 theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam hoặc tương đương.
Sư phạm Tiếng AnhĐào tạo ở Long An, Đạt giải nhì kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức; Có CCNN bậc 5 theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam; Có HL năm học lớp 10 và 11 chuyên đạt loại Tốt.
Sư phạm Tiếng Trung QuốcĐạt giải ba kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức; Có CCNN bậc 5 theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam hoặc tương đương.
Sư phạm khoa học tự nhiênĐạt giải ba kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức; Có ĐTB học tập năm lớp 12 từ 9.49 trở lên
Sư phạm Lịch sử - Địa lýĐạt giải nhì kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức; Có HL năm học lớp 10 và 11 chuyên đạt loại Tốt; Có ĐTB học tập năm lớp 12 từ 9.36 trở lên.
Sư phạm Lịch sử - Địa lýĐào tạo ở Long An, Đạt giải nhì kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức; Có HL năm học lớp 10 và 11 chuyên đạt loại Tốt.
Ngôn ngữ AnhĐạt giải nhì kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức; Có CCNN bậc 5 theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam hoặc tương đương; Có HL năm học lớp 10 và 11 chuyên đạt loại Tốt; Có ĐTB học tập năm lớp 12 từ 9.29 trở lên.
Ngôn ngữ PhápĐạt giải nhì kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức.
Ngôn ngữ Trung QuốcĐạt giải ba kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức; Có CCNN bậc 4 theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam hoặc tương đương.
Văn họcĐạt giải nhì kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức.
Tâm lý họcTham gia đội tuyển HSG quốc gia hoặc đội tuyển cuộc thi khoa học kĩ thuật cấp quốc gia; Có HL năm học lớp 10 và 11 chuyên đạt loại Tốt.
Tâm lý học giáo dụcĐạt giải nhất kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức.
Vật lý họcĐạt giải ba kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức.
Toán ứng dụngĐạt giải ba kỳ thi học sinh giỏi do cấp tỉnh tổ chức; Có ĐTB học tập năm lớp 12 từ 8.98 trở lên.
Công nghệ thông tinĐạt giải nhì kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức.
Công tác xã hộiĐạt giải ba kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức.

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây