Mã trường: DSG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D01 |
2022: 15 2021: 15 |
|
2 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D02 |
2022: 15 2021: 15 |
|
3 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D03 |
2022: 15 2021: 15 |
|
4 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D04 |
2022: 15 2021: 15 |
|
5 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D05 |
2022: 15 2021: 15 |
|
6 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D06 |
2022: 15 2021: 15 |
|
7 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | A00 | 2022: 15 | |
8 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | A01 |
2022: 15 2021: 15 |
|
9 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D26 |
2022: 15 2021: 15 |
|
10 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D27 |
2022: 15 2021: 15 |
|
11 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D28 |
2022: 15 2021: 15 |
|
12 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D29 |
2022: 15 2021: 15 |
|
13 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D30 |
2022: 15 2021: 15 |
|
14 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D11 | 2022: 15 | |
15 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D51 | 2022: 15 | |
16 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D52 | 2022: 15 | |
17 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D53 | 2022: 15 | |
18 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D54 | 2022: 15 | |
19 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D55 | 2022: 15 | |
20 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D78 | 2021: 15 | |
21 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D79 | 2021: 15 | |
22 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D80 | 2021: 15 | |
23 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D81 | 2021: 15 | |
24 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D82 | 2021: 15 | |
25 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D83 | 2021: 15 | |
26 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D72 | 2021: 15 | |
27 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D73 | 2021: 15 | |
28 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D74 | 2021: 15 | |
29 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D75 | 2021: 15 | |
30 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D76 | 2021: 15 | |
31 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D77 | 2021: 15 |
Mã trường: DSG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D01 | 2021: 550 | |
2 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D02 | 2021: 550 | |
3 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D03 | 2021: 550 | |
4 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D04 | 2021: 550 | |
5 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D05 | 2021: 550 | |
6 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D06 | 2021: 550 | |
7 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | A01 | 2021: 550 | |
8 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D26 | 2021: 550 | |
9 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D27 | 2021: 550 | |
10 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D28 | 2021: 550 | |
11 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D29 | 2021: 550 | |
12 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D30 | 2021: 550 | |
13 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D07 | 2021: 550 | |
14 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D21 | 2021: 550 | |
15 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D22 | 2021: 550 | |
16 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D23 | 2021: 550 | |
17 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D24 | 2021: 550 | |
18 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D25 | 2021: 550 | |
19 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | A00 | 2021: 550 |
Mã trường: DSG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D01 |
2022: 18 2021: 18 |
|
2 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D02 |
2022: 18 2021: 18 |
|
3 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D03 |
2022: 18 2021: 18 |
|
4 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D04 |
2022: 18 2021: 18 |
|
5 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D05 |
2022: 18 2021: 18 |
|
6 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D06 |
2022: 18 2021: 18 |
|
7 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | A00 |
2022: 18 2021: 18 |
|
8 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | A01 |
2022: 18 2021: 18 |
|
9 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D26 |
2022: 18 2021: 18 |
|
10 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D27 |
2022: 18 2021: 18 |
|
11 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D28 |
2022: 18 2021: 18 |
|
12 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D29 |
2022: 18 2021: 18 |
|
13 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D30 |
2022: 18 2021: 18 |
|
14 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D11 | 2022: 18 | |
15 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D51 | 2022: 18 | |
16 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D52 | 2022: 18 | |
17 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D53 | 2022: 18 | |
18 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D54 | 2022: 18 | |
19 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D55 | 2022: 18 | |
20 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D07 | 2021: 18 | |
21 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D21 | 2021: 18 | |
22 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D22 | 2021: 18 | |
23 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D23 | 2021: 18 | |
24 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D24 | 2021: 18 | |
25 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | D25 | 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện