Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn 2024 chính xác

Điểm chuẩn trường STU - Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2024

Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn tuyển sinh năm 2024 với tổng 2.400 chỉ tiêu, trong đó trường dành 60% chỉ tiêu xét tuyển theo kết quả học bạ THPT.

Điểm chuẩn STU - Đại học Công nghệ Sài Gòn năm 2024 theo các phương thức: điểm thi tốt nghiệp THPT, học bạ; ĐGNL HCM được cập nhật chi tiết phía dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210402Thiết kế công nghiệpD01; D02; D03; D04; D05; D06; D72; D73; D74; D75; D76; D77; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D8315
27340101Quản trị kinh doanhD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D8315
37480201Công nghệ thông tinD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C0115
47510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D9515
57510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D9515
67510302CNKT Điện tử viễn thôngD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D9515
77540101Công nghệ thực phẩmD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; B00; D08; D31; D32; D33; D34; D3515
87580201Kỹ thuật Xây dựngD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D9515

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210402Thiết kế công nghiệp18Học bạ 3 học kỳ
27210402Thiết kế công nghiệp18Học bạ lớp 12
37210402Thiết kế công nghiệp18Học bạ 5 học kỳ
47340101Quản trị kinh doanh18Học bạ 3 học kỳ
57340101Quản trị kinh doanh18Học bạ lớp 12
67340101Quản trị kinh doanh18Học bạ 5 học kỳ
77480201Công nghệ thông tin18Học bạ 3 học kỳ
87480201Công nghệ thông tin18Học bạ lớp 12
97480201Công nghệ thông tin18Học bạ 5 học kỳ
107510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử18Học bạ 3 học kỳ
117510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử18Học bạ lớp 12
127510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử18Học bạ 5 học kỳ
137510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử18Học bạ 5 học kỳ
147510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử18Học bạ lớp 12
157510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử18Học bạ 3 học kỳ
167510302Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông18Học bạ 5 học kỳ
177510302Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông18Học bạ 3 học kỳ
187510302Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông18Học bạ lớp 12
197540101Công nghệ thực phẩm18Học bạ lớp 12
207540101Công nghệ thực phẩm18Học bạ 5 học kỳ
217540101Công nghệ thực phẩm18Học bạ 3 học kỳ
227580201Kỹ thuật xây dựng18Học bạ lớp 12
237580201Kỹ thuật xây dựng18Học bạ 5 học kỳ
247580201Kỹ thuật xây dựng18Học bạ 3 học kỳ

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210402Thiết kế công nghiệpNL1500
27340101Quản trị kinh doanhNL1500
37480201Công nghệ thông tinNL1550
47510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửNL1500
57510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửNL1500
67510302Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thôngNL1500
77540101Công nghệ thực phẩmNL1500
87580201Kỹ thuật xây dựngNL1500