Mã trường: GTS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520207 | Điện tử viễn thông | A00 |
2023: 24.75 2022: 15 2021: 23.6 |
|
2 | 7520207 | Điện tử viễn thông | A01 |
2023: 24.75 2022: 15 2021: 23.6 |
|
3 | 7520207 | Điện tử viễn thông | D01 | 2023: 24.75 | |
4 | 7520207 | Điện tử viễn thông | D07 | 2023: 24.75 | |
5 | 7520207H | Điện tử viễn thông | A00 |
2023: 22 2022: 15 2021: 19 |
|
6 | 7520207H | Điện tử viễn thông | A01 |
2023: 22 2022: 15 2021: 19 |
|
7 | 7520207H | Điện tử viễn thông | D01 | 2023: 22 | |
8 | 7520207H | Điện tử viễn thông | D07 | 2023: 22 |
Mã trường: GTS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông | -- | 2023: 745 | |
2 | 7520207H | Kỹ thuật điện tử – viễn thông – chương trình chất lượng cao | -- | 2023: 737 |
Mã trường: GTS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00 |
2023: 19.25 2022: 22 2021: 25.6 |
|
2 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông | A01 |
2023: 19.25 2022: 22 2021: 25.6 |
|
3 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông | D01 | 2023: 19.25 | |
4 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông | D07 | 2023: 19.25 | |
5 | 7520207H | Kỹ thuật điện tử – viễn thông – CLC | A00 |
2023: 18.5 2022: 19 2021: 23.4 |
|
6 | 7520207H | Kỹ thuật điện tử – viễn thông – CLC | A01 |
2023: 18.5 2022: 19 2021: 23.4 |
|
7 | 7520207H | Kỹ thuật điện tử – viễn thông – CLC | D01 | 2023: 18.5 | |
8 | 7520207H | Kỹ thuật điện tử – viễn thông – CLC | D07 | 2023: 18.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành tất cả nhóm ngành