Mã trường: IUH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 18.5 |
|
2 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | C02 |
2023: 19 2022: 19 2021: 18.5 |
|
3 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D90 |
2023: 19 2022: 19 2021: 18.5 |
|
4 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D96 |
2023: 19 2022: 19 2021: 18.5 |
|
5 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường, | B00 | 2023: 19 | |
6 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường, | C02 | 2023: 19 | |
7 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường, | D90 | 2023: 19 | |
8 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường, | D96 | 2023: 19 | |
9 | 7850103 | Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên, | A01 |
2023: 19 2022: 19 |
|
10 | 7850103 | Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên, | C01 |
2023: 19 2022: 19 2021: 18.5 |
|
11 | 7850103 | Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên, | D01 |
2023: 19 2022: 19 2021: 18.5 |
|
12 | 7850103 | Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên, | D96 |
2023: 19 2022: 19 |
|
13 | 7850103 | Nhóm ngành Quản lý đất đai và Kinh tế tài nguyên gồm 02 ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00 | 2021: 18.5 | |
14 | 7850103 | Nhóm ngành Quản lý đất đai và Kinh tế tài nguyên gồm 02 ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | D90 | 2021: 18.5 |
Mã trường: IUH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | -- |
2023: 680 2022: 650 |
|
2 | 7850103 | Quản lý đất đai | -- |
2023: 680 2022: 650 |
Mã trường: IUH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 |
2023: 21 2022: 23 2021: 20 |
|
2 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D96 |
2023: 21 2022: 23 2021: 20 |
|
3 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D90 |
2023: 21 2022: 23 2021: 20 |
|
4 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | C02 |
2023: 21 2022: 23 2021: 20 |
|
5 | 7850103 | Quản lý đất đai | A01 |
2023: 21 2022: 23 2021: 20 |
|
6 | 7850103 | Quản lý đất đai | D01 |
2023: 21 2022: 23 2021: 20 |
|
7 | 7850103 | Quản lý đất đai | D96 |
2023: 21 2022: 23 2021: 20 |
|
8 | 7850103 | Quản lý đất đai | C01 |
2023: 21 2022: 23 2021: 20 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Tài nguyên- Môi trường