Mã trường: GTA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00 | 2021: 24.05 | |
2 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A01 | 2021: 24.05 | |
3 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | D01 | 2021: 24.05 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | D07 | 2021: 24.05 | |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00 | 2021: 20.35 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A01 | 2021: 20.35 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | D01 | 2021: 20.35 | |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | D07 | 2021: 20.35 |
Mã trường: GTA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510201 | CNKT Cơ khí | A00 | 2021: 18 | |
2 | 7510201 | CNKT Cơ khí | A01 | 2021: 18 | |
3 | 7510201 | CNKT Cơ khí | D01 | 2021: 18 | |
4 | 7510201 | CNKT Cơ khí | D07 | 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ô tô - Cơ khí -Chế tạo