Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải 2024, Xem diem chuan Dai hoc Cong nghe Giao thong van tai nam 2024

Điểm chuẩn vào trường UTT - Đại học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải năm 2024

Năm 2024, trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải tuyển 5.000 chỉ tiêu, tăng 1000 chỉ tiêu so với năm trước. Trường sử dụng các phương thức tuyển sinh sau: Xét tuyển thẳng; Xét học bạ kết hợp; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024 và Xét kết quả thi đánh giá tư duy do Đại học Bách khoa Hà Nội tổ chức năm 2024.

Điểm chuẩn UTT - ĐH Công nghệ Giao thông Vận tải 2024 dựa theo hai phương thức xét tuyển là: Điểm thi tốt nghiệp THPT; xét học bạ THPT; Xét điểm thi ĐGTD của ĐHBKHN đã được công bố. Chi tiết được đăng tải phía dưới.

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại học Công nghệ Giao thông vận tải - 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 GTADCLG2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 24.54
2 GTADCTD2 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 24.1
3 GTADCIT2 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 23.7
4 GTADCVL2 Logistics và vận tải đa phương thức A00; A01; D01; D07 23.65
5 GTADCLH2 Logistics và hạ tầng giao thông A00; A01; D01; D07 23.52
6 GTADCH2 Hải quan và Logistics A00; A01; D01; D07 23.48
7 GTADCQM2 Quản trị Marketing A00; A01; D01; D07 23.39
8 GTADCCN2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 23.37
9 GTADCDT2 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 23.28
10 GTADCVM2 Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn A00; A01; D01; D07 23.28
11 GTADCKT2 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D01; D07 23.09
12 GTADCDT1 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 22.9
13 GTADCGO2 Công nghệ kỹ thuật ô tô và giao thông thông minh A00; A01; D01; D07 22.65
14 GTADCKN2 Kiến trúc nội thất A00; A01; D01; D07 22.45
15 GTADCCO2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô A00; A01; D01; D07 22.3
16 GTADCCH2 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 22.2
17 GTADCKT2 Kế toán doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 21.55
18 GTADCTN2 Tài chính doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 21.5
19 GTADCTG2 Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh A00; A01; D01; D07 21.45
20 GTADCTQ2 Quản trị doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 21.1
21 GTADCQX2 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 20.05
22 GTADCEN2 Ngôn ngữ Anh A00; A01; D01; D07 20
23 GTADCKX2 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 20
24 GTADCLA2 Luật A00; A01; D01; D07 20
25 GTADNDT2 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) A00; A01; D01; D07 20
26 GTADNLG2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) A00; A01; D01; D07 20
27 GTADCIT2 Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 20
28 GTADKLGS2 Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng A00; A01; D01; D07 18
29 GTADKTT2 Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan - UITM cấp bằng A00; A01; D01; D07 18
30 GTADNCD2 Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) A00; A01; D01; D07 16
31 GTADCBG2 Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc A00; A01; D01; D07 16
32 GTADCBI2 Mô hình thông tin công trình (BIM) trong dự án HTGT A00; A01; D01; D07 16
33 GTADCCD2 Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ A00; A01; D01; D07 16
34 GTADCCH2 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh A00; A01; D01; D07 16
35 GTADCSS2 Xây dựng Cầu - Đường sắt A00; A01; D01; D07 16
36 GTADCDX2 CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp A00; A01; D01; D07 16
37 GTADCSS2 CNKT xây dựng Đường sắt - Metro A00; A01; D01; D07 16
38 GTADCMN2 Công nghệ và quản lý môi trường A00; A01; D01; D07 16
39 GTADCQT2 Thanh tra và quản lý công trình giao thông A00; A01; D01; D07 16
40 GTADCQX2 Quản lý và điều hành vận tải đường sắt A00; A01; D01; D07 16
41 GTADCKQ2 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị A00; A01; D01; D07 16
42 GTADCTTI Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 21.35 Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
43 GTADCOTI Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 20 Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
44 GTADCCD1 CNKT XD Cầu đường bộ A00; A01; D01; D07 16 Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
45 GTADCKTI Kế toán doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 16 Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 GTADCQM2 Quản trị Marketing A00; A01; D01; D07 26
2 GTADCQT2 Quản trị doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 25
3 GTADCTD2 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 26
4 GTADCHL2 Hải quan và Logistics A00; A01; D01; D07 25
5 GTADCTN2 Tài chính doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 25
6 GTADCKT1 Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 18
7 GTADCKT2 Kế toán doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 24
8 GTADCHT2 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 24
9 GTADCTG2 Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh A00; A01; D01; D07 23
10 GTADCTT1 Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 18
11 GTADCTT2 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 26
12 GTADCDD2 CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp A00; A01; D01; D07 20
13 GTADCKN2 Kiến trúc nội thất A00; A01; D01; D07 20
14 GTADCXQ2 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị A00; A01; D01; D07 20
15 GTADCCD1 CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 18
16 GTADCCD2 Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ A00; A01; D01; D07 20
17 GTADCCH2 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh A00; A01; D01; D07 20
18 GTADCTQ2 Thanh tra và quản lý công trình giao thông A00; A01; D01; D07 20
19 GTADCCS2 CNKT xây dựng Đường sắt - Metro A00; A01; D01; D07 20
20 GTADCDS2 Xây dựng Cầu – đường sắt A00; A01; D01; D07 20
21 GTADCBM2 Mô hình thông tin công trình (BIM) trong dự án HTGT A00; A01; D01; D07 20
22 GTADCBC2 Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc A00; A01; D01; D07 20
23 GTADCCK2 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D01; D07 22
24 GTADCCN2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 25
25 GTADCCO2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô A00; A01; D01; D07 25
26 GTADCOG2 Công nghệ kỹ thuật ô tô và giao thông thông minh A00; A01; D01; D07 24
27 GTADCOT1 Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 18
28 GTADCOT2 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 25
29 GTADCDT2 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 25
30 GTADCVM2 Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn A00; A01; D01; D07 25
31 GTADCMN2 Công nghệ và quản lý môi trường A00; A01; D01; D07 20
32 GTADCLG2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 26
33 GTADCLH2 Logistics và hạ tầng giao thông A00; A01; D01; D07 24
34 GTADCKX2 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 23
35 GTADCQX2 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 23
36 GTADCVL2 Logistics và vận tải đa phương thức A00; A01; D01; D07 24
37 GTADCVS2 Quản lý và điều hành vận tải đường sắt A00; A01; D01; D07 20
38 GTADCLA2 Luật A00; A01; D01; D07 24
39 GTADCEN2 Ngôn ngữ Anh A00; A01; D01; D07 24
40 GTADATT2 Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 24
41 GTADNLG2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) A00; A01; D01; D07 23
42 GTADNDT2 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) A00; A01; D01; D07 23
43 GTADNCD2 Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) A00; A01; D01; D07 20
44 GTADKTT2 Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng. A00; A01; D01; D07 20 Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam
45 GTADKLG2 Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng A00; A01; D01; D07 20 Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam
46 GTADCLG2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 28.5 Đợt 2
47 GTADCTD2 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 28 Đợt 2
48 GTADCTT2 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 27.5 Đợt 2
49 GTADCQM2 Quản trị Marketing A00; A01; D01; D07 27 Đợt 2
50 GTADCHL2 Hải quan và Logistics A00; A01; D01; D07 26.5 Đợt 2
51 GTADCQT2 Quản trị doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 26 Đợt 2
52 GTADCCN2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 26 Đợt 2
53 GTADCOT2 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 26 Đợt 2
54 GTADCDT2 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 26 Đợt 2
55 GTADCVM2 Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn A00; A01; D01; D07 26 Đợt 2
56 GTADCVL2 Logistics và vận tải đa phương thức A00; A01; D01; D07 26 Đợt 2
57 GTADCLA2 Luật A00; A01; D01; D07 26 Đợt 2
58 GTADCEN2 Ngôn ngữ Anh A00; A01; D01; D07 26 Đợt 2
59 GTADCLH2 Logistics và hạ tầng giao thông A00; A01; D01; D07 25.5 Đợt 2
60 GTADCCO2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô A00; A01; D01; D07 25.5 Đợt 2
61 GTADCTN2 Tài chính doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 25 Đợt 2
62 GTADCKT2 Kế toán doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 25 Đợt 2
63 GTADCHT2 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 25 Đợt 2
64 GTADCTG2 Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh A00; A01; D01; D07 25 Đợt 2
65 GTADCOG2 Công nghệ kỹ thuật ô tô và giao thông thông minh A00; A01; D01; D07 25 Đợt 2
66 GTADCCK2 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D01; D07 24 Đợt 2
67 GTADATT2 Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 24 Đợt 2
68 GTADCKX2 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 23 Đợt 2
69 GTADCQX2 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 23 Đợt 2
70 GTADNLG2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) A00; A01; D01; D07 23 Đợt 2
71 GTADNDT2 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) A00; A01; D01; D07 23 Đợt 2
72 GTADCKN2 Kiến trúc nội thất A00; A01; D01; D07 22 Đợt 2
73 GTADCDD2 CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp A00; A01; D01; D07 20 Đợt 2
74 GTADCXQ2 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị A00; A01; D01; D07 20 Đợt 2
75 GTADCCD2 Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ A00; A01; D01; D07 20 Đợt 2
76 GTADCCH2 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh A00; A01; D01; D07 20 Đợt 2
77 GTADCTQ2 Thanh tra và quản lý công trình giao thông A00; A01; D01; D07 20 Đợt 2
78 GTADCCS2 CNKT xây dựng Đường sắt - Metro A00; A01; D01; D07 20 Đợt 2
79 GTADCDS2 Xây dựng Cầu – đường sắt A00; A01; D01; D07 20 Đợt 2
80 GTADCBM2 Mô hình thông tin công trình (BIM) trong dự án hạ tầng giao thông A00; A01; D01; D07 20 Đợt 2
81 GTADCBC2 Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc A00; A01; D01; D07 20 Đợt 2
82 GTADCMN2 Công nghệ và quản lý môi trường A00; A01; D01; D07 20 Đợt 2
83 GTADCVS2 Quản lý và điều hành vận tải đường sắt A00; A01; D01; D07 20 Đợt 2
84 GTADNCD2 Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) A00; A01; D01; D07 20 Đợt 2
85 GTADKTT2 Công nghệ thông tin – Trường ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng A00; A01; D01; D07 20 Đợt 2
86 GTADKLG2 Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng A00; A01; D01; D07 20 Đợt 2
87 GTADCKT1 Kế toán doanh nghiệp (học tại cơ sở Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 18 Đợt 2
88 GTADCTT1 Công nghệ thông tin (học tại cơ sở Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 18 Đợt 2
89 GTADCCD1 CNKT XD Cầu đường bộ (học tại cơ sở Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 18 Đợt 2
90 GTADCOT1 Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại cơ sở Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 18 Đợt 2
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh 15
2 7340301 Kế toán 15
3 7480104 Hệ thống thông tin 15
4 7480201 Công nghệ thông tin 15
5 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 15
6 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông 15
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 15
8 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô 18
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN năm 2023

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com