Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường UTT - Đại học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải năm 2024

Năm 2024, trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải tuyển 5.000 chỉ tiêu, tăng 1000 chỉ tiêu so với năm trước. Trường sử dụng các phương thức tuyển sinh sau: Xét tuyển thẳng; Xét học bạ kết hợp; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024 và Xét kết quả thi đánh giá tư duy do Đại học Bách khoa Hà Nội tổ chức năm 2024.

Điểm chuẩn UTT - ĐH Công nghệ Giao thông Vận tải 2024 dựa theo hai phương thức xét tuyển là: Điểm thi tốt nghiệp THPT; xét học bạ THPT; Xét điểm thi ĐGTD của ĐHBKHN đã được công bố. Chi tiết được đăng tải phía dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1GTADCBG2Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốcA00; A01; D01; D0716
2GTADCBI2Mô hình thông tin công trình (BIM) trong dự án HTGTA00; A01; D01; D0716
3GTADCCD1CNKT XD Cầu đường bộA00; A01; D01; D0716Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
4GTADCCD2Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộA00; A01; D01; D0716
5GTADCCH2Hạ tầng giao thông đô thị thông minhA00; A01; D01; D0716
6GTADCCH2Hệ thống thông tinA00; A01; D01; D0722.2
7GTADCCN2Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0723.37
8GTADCCO2Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tôA00; A01; D01; D0722.3
9GTADCDT1Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; D01; D0722.9
10GTADCDT2Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D0723.28
11GTADCDX2CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệpA00; A01; D01; D0716
12GTADCEN2Ngôn ngữ AnhA00; A01; D01; D0720
13GTADCGO2Công nghệ kỹ thuật ô tô và giao thông thông minhA00; A01; D01; D0722.65
14GTADCH2Hải quan và LogisticsA00; A01; D01; D0723.48
15GTADCIT2Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh)A00; A01; D01; D0720
16GTADCIT2Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0723.7
17GTADCKN2Kiến trúc nội thấtA00; A01; D01; D0722.45
18GTADCKQ2Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thịA00; A01; D01; D0716
19GTADCKT2Kế toán doanh nghiệpA00; A01; D01; D0721.55
20GTADCKT2Công nghệ kỹ thuật Cơ khíA00; A01; D01; D0723.09
21GTADCKTIKế toán doanh nghiệpA00; A01; D01; D0716Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
22GTADCKX2Kinh tế xây dựngA00; A01; D01; D0720
23GTADCLA2LuậtA00; A01; D01; D0720
24GTADCLG2Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0724.54
25GTADCLH2Logistics và hạ tầng giao thôngA00; A01; D01; D0723.52
26GTADCMN2Công nghệ và quản lý môi trườngA00; A01; D01; D0716
27GTADCOTICông nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; D01; D0720Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
28GTADCQM2Quản trị MarketingA00; A01; D01; D0723.39
29GTADCQT2Thanh tra và quản lý công trình giao thôngA00; A01; D01; D0716
30GTADCQX2Quản lý và điều hành vận tải đường sắtA00; A01; D01; D0716
31GTADCQX2Quản lý xây dựngA00; A01; D01; D0720.05
32GTADCSS2Xây dựng Cầu - Đường sắtA00; A01; D01; D0716
33GTADCSS2CNKT xây dựng Đường sắt - MetroA00; A01; D01; D0716
34GTADCTD2Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0724.1
35GTADCTG2Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minhA00; A01; D01; D0721.45
36GTADCTN2Tài chính doanh nghiệpA00; A01; D01; D0721.5
37GTADCTQ2Quản trị doanh nghiệpA00; A01; D01; D0721.1
38GTADCTTICông nghệ thông tinA00; A01; D01; D0721.35Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
39GTADCVL2Logistics và vận tải đa phương thứcA00; A01; D01; D0723.65
40GTADCVM2Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫnA00; A01; D01; D0723.28
41GTADKLG2Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằngA00; A01; D01; D0718
42GTADKTT2Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan - UITM cấp bằngA00; A01; D01; D0718
43GTADNCD2Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản)A00; A01; D01; D0716
44GTADNDT2Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản)A00; A01; D01; D0720
45GTADNLG2Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản)A00; A01; D01; D0720

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1GTADATT2Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh)A00; A01; D01; D0724
2GTADCBC2Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốcA00; A01; D01; D0720
3GTADCBM2Mô hình thông tin công trình (BIM) trong dự án HTGTA00; A01; D01; D0720
4GTADCCD1CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D0718
5GTADCCD2Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộA00; A01; D01; D0720
6GTADCCH2Hạ tầng giao thông đô thị thông minhA00; A01; D01; D0720
7GTADCCK2Công nghệ kỹ thuật Cơ khíA00; A01; D01; D0722
8GTADCCN2Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0725
9GTADCCO2Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tôA00; A01; D01; D0725
10GTADCCS2CNKT xây dựng Đường sắt - MetroA00; A01; D01; D0720
11GTADCDD2CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệpA00; A01; D01; D0720
12GTADCDS2Xây dựng Cầu – đường sắtA00; A01; D01; D0720
13GTADCDT2Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; D01; D0725
14GTADCEN2Ngôn ngữ AnhA00; A01; D01; D0724
15GTADCHL2Hải quan và LogisticsA00; A01; D01; D0725
16GTADCHT2Hệ thống thông tinA00; A01; D01; D0724
17GTADCKN2Kiến trúc nội thấtA00; A01; D01; D0720
18GTADCKT1Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D0718
19GTADCKT2Kế toán doanh nghiệpA00; A01; D01; D0724
20GTADCKX2Kinh tế xây dựngA00; A01; D01; D0723
21GTADCLA2LuậtA00; A01; D01; D0724
22GTADCLG2Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0726
23GTADCLH2Logistics và hạ tầng giao thôngA00; A01; D01; D0724
24GTADCMN2Công nghệ và quản lý môi trườngA00; A01; D01; D0720
25GTADCOG2Công nghệ kỹ thuật ô tô và giao thông thông minhA00; A01; D01; D0724
26GTADCOT1Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D0718
27GTADCOT2Công nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; D01; D0725
28GTADCQM2Quản trị MarketingA00; A01; D01; D0726
29GTADCQT2Quản trị doanh nghiệpA00; A01; D01; D0725
30GTADCQX2Quản lý xây dựngA00; A01; D01; D0723
31GTADCTD2Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0726
32GTADCTG2Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minhA00; A01; D01; D0723
33GTADCTN2Tài chính doanh nghiệpA00; A01; D01; D0725
34GTADCTQ2Thanh tra và quản lý công trình giao thôngA00; A01; D01; D0720
35GTADCTT1Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D0718
36GTADCTT2Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0726
37GTADCVL2Logistics và vận tải đa phương thứcA00; A01; D01; D0724
38GTADCVM2Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫnA00; A01; D01; D0725
39GTADCVS2Quản lý và điều hành vận tải đường sắtA00; A01; D01; D0720
40GTADCXQ2Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thịA00; A01; D01; D0720
41GTADKLG2Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằngA00; A01; D01; D0720Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam
42GTADKTT2Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng.A00; A01; D01; D0720Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam
43GTADNCD2Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản)A00; A01; D01; D0720
44GTADNDT2Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản)A00; A01; D01; D0723
45GTADNLG2Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản)A00; A01; D01; D0723

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340101Quản trị kinh doanh16
27340301Kế toán16
37480104Hệ thống thông tin16
47480201Công nghệ thông tin16
57510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng16
67510104Công nghệ kỹ thuật giao thông16
77510201Công nghệ kỹ thuật Cơ khí16
87510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử16
97510205Công nghệ kỹ thuật Ô tô16