Điểm chuẩn vào trường đại học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải năm 2020
Trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải công bố chỉ tiêu tuyển sinh năm 2020 là 2.400 chỉ tiêu. Trong đó, phương thức xét tuyển bằng kết quả thi Tốt nghiệp THPT là 1.550 chỉ tiêu. Điểm sàn xét tuyển vào trường năm nay dao động từ 15 đến 21 điểm tùy ngành.
Điểm chuẩn ĐH Công nghệ Giao thông Vận tải 2020 được công bố vào ngày 5/10, xem chi tiết dưới đây.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại học Công nghệ Giao thông vận tải - 2020
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 24 | Cơ sở Hà Nội | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 23 | Cơ sở Hà Nội | |
3 | 7340122 | Thương mại điện tử | 22.5 | Cơ sở Hà Nội | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 22 | Cơ sở Hà Nội | |
5 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | 20.5 | Cơ sở Hà Nội | |
6 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | 20 | Cơ sở Hà Nội | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 19.5 | Cơ sở Hà Nội | |
8 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 19.5 | Cơ sở Hà Nội | |
9 | 7340301 | Kế toán | 19 | Cơ sở Hà Nội | |
10 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 19 | Cơ sở Hà Nội | |
11 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông | 18.5 | Cơ sở Hà Nội | |
12 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | 17 | Cơ sở Hà Nội | |
13 | 7840101 | Khai thác vận tải | 17 | Cơ sở Hà Nội | |
14 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 15.5 | Cơ sở Hà Nội | |
15 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 15.5 | Cơ sở Hà Nội | |
16 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 15.5 | Cơ sở Hà Nội | |
17 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 15.5 | Cơ sở Hà Nội | |
18 | 7340301VP | Kế toán doanh nghiệp (VP) | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc | |
19 | 7480201VP | Công nghệ thông tin (VP) | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc | |
20 | 7510102VP | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng (VP) | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc | |
21 | 7510104VP | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (VP) | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc | |
22 | 7510205VP | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (VP) | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc | |
23 | 7510302VP | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông (VP) | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc | |
24 | 7510605VP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (VP) | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc | |
25 | 7580301VP | Kinh tế xây dựng (VP) | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc | |
26 | 7340301TN | Kế toán doanh nghiệp (TN) | 15 | Cơ sở Thái Nguyên | |
27 | 7480201TN | Công nghệ thông tin (TN) | 15 | Cơ sở Thái Nguyên | |
28 | 7510102TN | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng (TN) | 15 | Cơ sở Thái Nguyên | |
29 | 7510104TN | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (TN) | 15 | Cơ sở Thái Nguyên | |
30 | 7510205TN | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (TN) | 15 | Cơ sở Thái Nguyên | |
31 | 7580301TN | Kinh tế xây dựng (TN) | 15 | Cơ sở Thái Nguyên | |
32 | 7840101TN | Logistics và vận tải đa phương thức (TN) | 15 | Cơ sở Thái Nguyên |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 25 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 7.9 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 23 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
4 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 7.7 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 22 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 7.5 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
7 | 7840101 | Logistics và Vận tải đa phương thức | 21 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
8 | 7840101 | Logistics và Vận tải đa phương thức | 7.5 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | 20 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
10 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | 7 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
11 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 20 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
12 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 7 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
13 | 7510104 | CNKT Xây dựng cầu đường bộ | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
14 | 7510104 | CNKT Xây dựng cầu đường bộ | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
15 | 7510102 | CNKT Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
16 | 7510102 | CNKT Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
17 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
18 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
19 | 7510104VP | Xây dựng cầu đường bộ | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
20 | 7510104VP | Xây dựng cầu đường bộ | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
21 | 7510102VP | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
22 | 7510102VP | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
23 | 7340301VP | Kế toán doanh nghiệp | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
24 | 7340301VP | Kế toán doanh nghiệp | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc | |
25 | 7510205VP | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
26 | 7510205VP | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc | |
27 | 7510605VP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
28 | 7510605VP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc | |
29 | 7480201VP | Công nghệ thông tin | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
30 | 7480201VP | Công nghệ thông tin | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc | |
31 | 7580301VP | Kinh tế xây dựng | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
32 | 7580301VP | Kinh tế xây dựng | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc | |
33 | 7510302VP | Điện tử - Viễn thông | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
34 | 7510302VP | Điện tử - Viễn thông | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc | |
35 | 7510104TN | Xây dựng cầu đường bộ | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên | |
36 | 7510104TN | Xây dựng cầu đường bộ | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên | |
37 | 7510102TN | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên | |
38 | 7510102TN | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên | |
39 | 7510205TN | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên | |
40 | 7510205TN | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên | |
41 | 7840101TN | Logistics và vận tải đa phương thức | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên | |
42 | 7840101TN | Logistics và vận tải đa phương thức | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên | |
43 | 7340301TN | Kế toán doanh nghiệp | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên | |
44 | 7340301TN | Kế toán doanh nghiệp | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên | |
45 | 7480201TN | Công nghệ thông tin | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên | |
46 | 7480201TN | Công nghệ thông tin | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên | |
47 | 7580301TN | Kinh tế xây dựng | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên | |
48 | 7580301TN | Kinh tế xây dựng | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên |
Click để tham gia luyện thi đại học trực tuyến miễn phí nhé!
>> Luyện thi tốt nghiệp THPT và Đại học năm 2021, mọi lúc, mọi nơi tất cả các môn cùng các thầy cô giỏi nổi tiếng, dạy hay dễ hiểu trên Tuyensinh247.com. Đã có đầy đủ các khóa học từ nền tảng tới luyện thi chuyên sâu.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2020. Xem diem chuan truong Dai hoc Cong nghe Giao thong van tai 2020 chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com