Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải 2023, Xem diem chuan Dai hoc Cong nghe Giao thong van tai nam 2023

Điểm chuẩn vào trường UTT - Đại học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải năm 2023

Năm 2023, trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải tuyển sinh 5000 chỉ tiêu theo 4 phương thức xét tuyển: tuyển thẳng, học bạ kết hợp, kết quả thi tốt nghiệp THPT, kết quả thi đánh giá tư duy do Đại học Bách khoa Hà Nội.

Điểm chuẩn UTT - ĐH Công nghệ Giao thông Vận tải 2023 đã được công bố đến các thí sinh vào chiều tối ngày 22/8. Xem chu tiết điểm chuẩn các phương thức phía dưới.

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2023

Tra cứu điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2023 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2023

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại học Công nghệ Giao thông vận tải - 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 GTADCLG2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 24.12
2 GTADCTD2 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 24.07
3 GTADCQM2 Quản trị Marketing A00; A01; D01; D07 23.65
4 GTADCVL2 Logistics và vận tài đa phương thức A00; A01; D01; D07 23.6
5 GTADCLH2 Logistics và hạ tầng giao thông A00; A01; D01; D07 23.15
6 GTADCTT2 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 23.1
7 GTADCCN2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 23.09
8 GTADCQT2 Quản trị doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 22.85
9 GTADCTG2 Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh A00; A01; D01; D07 22.8
10 GTADCDT2 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông A00; A01; D01; D07 22.7
11 GTADCOT2 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 22.65
12 GTADCTN2 Tài chính doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 22.55
13 GTADCCO2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô A00; A01; D01; D07 22.5
14 GTADCKT2 Kế toán doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 22.15
15 GTADCHL2 Hải quan và Logistics A00; A01; D01; D07 21.95
16 GTADCHT2 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 21.9
17 GTADCKT1 Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 21.6
18 GTADCKX2 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 21.4
19 GTADCTT1 Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 21.3
20 GTADCCK2 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D01; D07 21.25
21 GTADCOG2 Công nghệ ô tô và giao thông thông minh A00; A01; D01; D07 21.15
22 GTADCQX2 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 21.1
23 GTADCOT1 Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 20.85
24 GTADCCD1 CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 16
25 GTADCCD2 Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ A00; A01; D01; D07 16
26 GTADCCH2 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh A00; A01; D01; D07 16
27 GTADCDD2 CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp A00; A01; D01; D07 16
28 GTADCKN2 Kiến trúc nội thất A00; A01; D01; D07 16
29 GTADCMN2 Công nghệ và quản lý môi trường A00; A01; D01; D07 16
30 GTADCTQ2 Thanh tra và quản lý công trình giao thông A00; A01; D01; D07 16
31 GTADCXQ2 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị A00; A01; D01; D07 16
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 GTADCTD2 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 29
2 GTADCLG2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 29
3 GTADCTT2 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 28.5
4 GTADCQM2 Quản trị Marketing A00; A01; D01; D07 28
5 GTADCQT2 Quản trị doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 27
6 GTADCHT2 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 27
7 GTADCOT2 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 27
8 GTADCTN2 Tài chính doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 26.5
9 GTADCHL2 Hải quan và Logistics A00; A01; D01; D07 26
10 GTADCKT2 Kế toán doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 26
11 GTADCCN2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 26
12 GTADCCO2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô A00; A01; D01; D07 26
13 GTADCDT2 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông A00; A01; D01; D07 26
14 GTADCVL2 Logistics và vận tải đa phương thức A00; A01; D01; D07 25
15 GTADCTG2 Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh A00; A01; D01; D07 24
16 GTADCLH2 Logistics và hạ tầng giao thông A00; A01; D01; D07 24
17 GTADCKX2 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 23
18 GTADCCK2 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D01; D07 22
19 GTADCOG2 Công nghệ ô tô và giao thông thông minh A00; A01; D01; D07 22
20 GTADCQX2 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 22
21 GTADCKT1 Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 20
22 GTADCTT1 Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 20
23 GTADCKN2 Kiến trúc nội thất A00; A01; D01; D07 20
24 GTADCDD2 CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp A00; A01; D01; D07 20
25 GTADCXQ2 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị A00; A01; D01; D07 20
26 GTADCCD2 Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ A00; A01; D01; D07 20
27 GTADCTQ2 Thanh tra và quản lý công trình giao thông A00; A01; D01; D07 20
28 GTADCCH2 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh A00; A01; D01; D07 20
29 GTADCCD1 CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 20
30 GTADCOT1 Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 20
31 GTADCMN2 Công nghệ và quản lý môi trường A00; A01; D01; D07 20
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 GTADCTD2 Thương mại điện tử 16
2 GTADCLG2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 16
3 GTADCTT2 Công nghệ thông tin 16
4 GTADCQM2 Quản trị Marketing 16
5 GTADCQT2 Quản trị doanh nghiệp 16
6 GTADCHT2 Hệ thống thông tin 16
7 GTADCOT2 Công nghệ kỹ thuật Ô tô 16
8 GTADCTN2 Tài chính doanh nghiệp 16
9 GTADCHL2 Hải quan và Logistics 16
10 GTADCKT2 Kế toán doanh nghiệp 16
11 GTADCCN2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 16
12 GTADCCO2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô 16
13 GTADCDT2 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 16
14 GTADCVL2 Logistics và vận tải đa phương thức 16
15 GTADCTG2 Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh 16
16 GTADCLH2 Logistics và hạ tầng giao thông 16
17 GTADCKX2 Kinh tế xây dựng 16
18 GTADCCK2 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 16
19 GTADCOG2 Công nghệ ô tô và giao thông thông minh 16
20 GTADCQX2 Quản lý xây dựng 16
21 GTADCKT1 Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) 16
22 GTADCTT1 Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) 16
23 GTADCKN2 Kiến trúc nội thất 16
24 GTADCDD2 CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp 16
25 GTADCXQ2 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị 16
26 GTADCCD2 Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ 16
27 GTADCTQ2 Thanh tra và quản lý công trình giao thông 16
28 GTADCCH2 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh 16
29 GTADCCD1 CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) 16
30 GTADCOT1 Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) 16
31 GTADCMN2 Công nghệ và quản lý môi trường 16
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN năm 2022

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com