Mã trường: MDA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00 |
2023: 23.75 2022: 16 2021: 17 |
|
2 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A01 |
2023: 23.75 2022: 16 2021: 17 |
|
3 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | C01 |
2023: 23.75 2022: 16 2021: 17 |
|
4 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | D01 | 2023: 23.75 | |
5 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | D07 | 2021: 17 | |
6 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00 |
2023: 22.95 2022: 19 2021: 18 |
|
7 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A01 |
2023: 22.95 2022: 19 2021: 18 |
|
8 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | C01 |
2023: 22.95 2022: 19 2021: 18 |
|
9 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | D01 | 2023: 22.95 | |
10 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | D07 | 2021: 18 | |
11 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00 |
2023: 20.25 2022: 18 2021: 17.5 |
|
12 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A01 |
2023: 20.25 2022: 18 2021: 17.5 |
|
13 | 7520201 | Kỹ thuật điện | C01 |
2023: 20.25 2022: 18 2021: 17.5 |
|
14 | 7520201 | Kỹ thuật điện | D01 | 2023: 20.25 | |
15 | 7520201 | Kỹ thuật điện | D07 | 2021: 17.5 |
Mã trường: MDA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00 |
2023: 25 2022: 26.88 2021: 22.76 |
|
2 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A01 |
2023: 25 2022: 26.88 2021: 22.76 |
|
3 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | C01 |
2023: 25 2022: 26.88 2021: 22.76 |
|
4 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | D01 | 2023: 25 | |
5 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | D07 | 2021: 22.76 | |
6 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00 |
2023: 24 2022: 23.99 2021: 20.6 |
|
7 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A01 |
2023: 24 2022: 23.99 2021: 20.6 |
|
8 | 7520201 | Kỹ thuật điện | C01 |
2023: 24 2022: 23.99 2021: 20.6 |
|
9 | 7520201 | Kỹ thuật điện | D01 | 2023: 24 | |
10 | 7520201 | Kỹ thuật điện | D07 | 2021: 20.6 | |
11 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00 |
2023: 22.5 2022: 24.6 2021: 21.7 |
|
12 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A01 |
2023: 22.5 2022: 24.6 2021: 21.7 |
|
13 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | C01 |
2023: 22.5 2022: 24.6 2021: 21.7 |
|
14 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | D01 | 2023: 22.5 | |
15 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | D07 | 2021: 21.7 |
Mã trường: MDA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | K00 | 2022: 14 | |
2 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | K01 | 2022: 14 | |
3 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | K02 | 2022: 14 | |
4 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | K00 | 2022: 14 | |
5 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | K01 | 2022: 14 | |
6 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | K02 | 2022: 14 | |
7 | 7520201 | Kỹ thuật điện | K00 | 2022: 14 | |
8 | 7520201 | Kỹ thuật điện | K01 | 2022: 14 | |
9 | 7520201 | Kỹ thuật điện | K02 | 2022: 14 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Mỏ Địa Chất để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ô tô - Cơ khí -Chế tạo