Điểm chuẩn Đại Học Mỏ Địa Chất 2024, Xem diem chuan Dai Hoc Mo Dia Chat nam 2024

 Điểm chuẩn vào trường HUMG - Đại Học Mỏ Địa Chất năm 2024

Trường Đại học Mỏ Địa chất tuyển sinh năm 2024 theo 5 phương thức: Xét tuyển dựa vào kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024; Xét tuyển theo học bạ; Xét tuyển thẳng HSG theo kết quả học THPT cấp tỉnh, cấp quốc gia, quốc tế; Sử dụng kết quả đánh giá tư duy của ĐH BKHN;...

Điểm chuẩn HUMG - Đại học Mỏ Địa Chẩt năm 2024 dựa theo 3 phương thức xét tuyển là: Kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT; học bạ THPT và kết quả kỳ thi ĐGTD của ĐHBKHN đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Điểm chuẩn Đại Học Mỏ Địa Chất năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Mỏ Địa Chất năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Mỏ Địa Chất năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Mỏ Địa Chất - 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; A06; B00; D07 19
2 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; C01 23.75
3 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 21.25
4 7810105 Du lịch địa chất D01; D10; C04; D07 20
5 7440229 Quản lý phân tích dữ liệu khoa học trái đất A00; A01; D07; A04 18
6 7440201 Địa chất học A00; C04; D01; D07 16
7 7580211 Địa kỹ thuật xây dựng A00; A01; C04; D01 16
8 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; C04; D01 15
9 7580109 Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản A00; C04; D01; D10 24.1
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; C04 20.5
11 7580204 Xây dựng công trình ngắm thành phố và Hệ thống tàu điện A00; A01; D01; C04 16
12 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; C04 17
13 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; C04 19.5
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 23.75
15 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 23.75
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 23.75
17 7520301 Kỹ thuật hoá học Chương trình tiên tiến A00; A01; B00; D07 19
18 7520502 Kỹ thuật địa vật lý A00; A01; D07; A04 16
19 7520604 Kỹ thuật dầu khí A00; A01; D01; D07 19
20 7520605 Kỹ thuật khí thiên nhiên A00; A01; D01; D07 16
21 7520606 Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên A00; A01; D01; D07 16
22 7520501 Kỹ thuật địa chất A00; A01; C04; D01 15
23 7520505 Đá quý Đá mỹ nghệ A00; C04; D01; D10 15
24 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00; C04; D01; D10 15.5
25 7520601 Kỹ thuật mỏ A00; A01; D01; C01 17
26 7520607- Kỹ thuật tuyển khoáng A00; D07; B00; A06 18
27 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01; C01 24.5
28 7520218 Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; C01 23.25
29 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; C01 22.25
30 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C01 24
31 7520130 Kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; C01 24
32 7520114- Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; C01 24
33 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; C01 24
34 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; C04; D01 16
35 7480206 Địa tin học A00; C04; D01; D10 17.5
36 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 23.75
37 7850103 Quản lý đất đai A00; C04; D01; A01 23.1
38 7850202 An toàn, Vệ sinh lao động A00; A01; D01; B00 18
39 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C04; D01 21.5
40 7720203 Hóa dược A00; B00; D07; A06 19
41 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 21.75
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 53.96
2 7480201 Công nghệ thông tin 51.67
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520604 Kỹ thuật dầu khí A00; A01; D07; D01 19.5
2 7520502 Kỹ thuật địa vật lý A00; A01; D07; A04 18
3 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; A06; B00; D07 22
4 7520301 Kỹ thuật hoá học Chương trình tiên tiến A00; A01; B00; D07 22.5
5 7440229 Quản lý phân tích dữ liệu khoa học trái đất A00; A01; D07; A04 18
6 7520605 Kỹ thuật khí thiên nhiên A00; A01; D07; D01 19.5
7 7520606 Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên A00; A01; D07; D01 19.5
8 7520501 Kỹ thuật địa chất A00; A01; C04; D01 18
9 7440201 Địa chất học D01; C04; D07; A00 18
10 7810105 Du lịch địa chất D01; D10; C04; D07 18
11 7580211 Địa kỹ thuật xây dựng A00; A01; C04; D01 18
12 7580212 Kỹ thuật Tài nguyên nước A00; A01; C04; D01 18
13 7520505 Đá quý Đá mỹ nghệ A00; C04; D01; D10 18
14 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00; C04; D01; D10 19
15 7850103 Quản lý đất đai A00; C04; D01; A01 20
16 7480206 Địa tin học A00; C04; D01; D10 19
17 7580109 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản A00; C04; D01; D10 22
18 7520601 Kỹ thuật mỏ A00; A01; D01; C01 20
19 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A00; D07; B00; A06 19
20 7850202 An toàn, vệ sinh lao động A00; A01; D01; B00 20
21 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 26.5
22 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 25.5
23 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C01 25
24 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; C01 26
25 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; C01 22
26 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; C01 25.5
27 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01; C01 27.2
28 7520130 Kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C01 26
29 7520218 Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; C01 27
30 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; C04 20
31 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; C04 18
32 7580204 Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm A00; A01; D01; C04 18
33 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; C04 20
34 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; C01 18
35 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C04; D01 20
36 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 26
37 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 26
38 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 26
39 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 23
40 7720203 Hóa dược A00; B00; D07; A06 22
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Điểm chuẩn Đại Học Mỏ Địa Chất năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com