Mã trường: DDK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 |
2023: 22.1 2022: 19.25 2021: 25.15 |
|
2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D07 |
2023: 22.1 2022: 19.25 2021: 25.15 |
|
3 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 |
2023: 22.1 2022: 19.25 2021: 25.15 |
|
4 | 7540101CLC | Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) | A00 | 2021: 19.65 | |
5 | 7540101CLC | Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) | D07 | 2021: 19.65 | |
6 | 7540101CLC | Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) | B00 | 2021: 19.65 |
Mã trường: DDK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | -- | 2023: 729 |
Mã trường: DDK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 |
2023: 26.66 2022: 26.45 |
|
2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D07 |
2023: 26.66 2022: 26.45 |
|
3 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 |
2023: 26.66 2022: 26.45 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm